Bản dịch của từ Tethering trong tiếng Việt
Tethering
Tethering (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của tether.
Present participle and gerund of tether.
Tethering your phone to your laptop can save data usage.
Kết nối điện thoại với laptop của bạn có thể tiết kiệm việc sử dụng dữ liệu.
She avoids tethering her devices to public Wi-Fi for security reasons.
Cô ấy tránh kết nối thiết bị của mình với Wi-Fi công cộng vì lý do bảo mật.
Are you familiar with tethering as a way to share internet?
Bạn có quen với việc kết nối như một cách để chia sẻ internet không?
Họ từ
Tethering là thuật ngữ chỉ việc kết nối một thiết bị di động (như smartphone) với một thiết bị khác (thường là máy tính hoặc máy tính bảng) để chia sẻ kết nối internet. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về hình thức viết hay nghĩa, tuy nhiên, việc sử dụng thuật ngữ này có thể thay đổi, với tiếng Anh Mỹ thường xuyên sử dụng nó trong bối cảnh công nghệ hơn. Tethering giúp người dùng duy trì kết nối internet khi không có mạng Wi-Fi sẵn có.
Tethering, từ tiếng Anh, có nguồn gốc từ động từ "tether", xuất phát từ tiếng Trung cổ "tether" có nghĩa là buộc hoặc liên kết. Rễ Latin "tendere" mang ý nghĩa là kéo hoặc duỗi ra, phản ánh sự kết nối và tính linh hoạt trong việc giữ các vật thể lại với nhau. Trong ngữ cảnh hiện đại, tethering đề cập đến việc chia sẻ kết nối Internet từ thiết bị này sang thiết bị khác, thể hiện rõ nét tính liên kết và sự phụ thuộc kỹ thuật trong xã hội số.
Tethering là một thuật ngữ thường gặp trong các cuộc thi IELTS, nhất là trong phần Nghe và Viết, vì nó liên quan đến công nghệ và kết nối internet. Từ này ít xuất hiện trong phần Đọc và Nói. Trong bối cảnh rộng hơn, tethering thường được sử dụng để chỉ hành động sử dụng thiết bị di động như một điểm phát sóng Wi-Fi cho các thiết bị khác. Tình huống phổ biến bao gồm việc chia sẻ dữ liệu khi không có mạng cố định.