Bản dịch của từ Lasagne trong tiếng Việt
Lasagne

Lasagne (Noun)
I made lasagne for our family dinner last Sunday.
Tôi đã làm lasagne cho bữa tối gia đình hôm Chủ Nhật vừa qua.
We do not usually eat lasagne at social events.
Chúng tôi không thường ăn lasagne tại các sự kiện xã hội.
Did you try the lasagne at Maria's birthday party?
Bạn đã thử lasagne tại bữa tiệc sinh nhật của Maria chưa?
Lasagne, một món ăn truyền thống từ Ý, được làm từ các lớp mì ống mỏng, thường xen kẽ giữa các lớp thịt xay, sốt cà chua và phô mai. Từ này trong tiếng Anh không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng cách phát âm có thể khác nhau; người Anh thường phát âm là /ləˈzæn.jə/, trong khi người Mỹ có thể phát âm là /ləˈzɑː.nə/. Món ăn này thường được phục vụ nóng và được ưa chuộng trong nhiều nền ẩm thực toàn cầu.
Từ "lasagne" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "lasanum", có nghĩa là "nồi". Từ này được sử dụng để chỉ một món ăn gồm nhiều lớp mì pasta, thường được nhồi với thịt, phô mai và sốt, phát triển trong ẩm thực Ý từ thế kỷ 14. Sự kết hợp giữa hình thức nồi và các lớp thực phẩm đã dẫn đến nghĩa hiện tại của từ "lasagne", biểu thị cho món ăn truyền thống với kết cấu đa lớp và phong phú.
Từ "lasagne" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các kỳ thi IELTS, chủ yếu nằm trong phần Nghe và Đọc, khi thảo luận về ẩm thực hoặc các chủ đề văn hóa. Trong các ngữ cảnh khác, "lasagne" thường được sử dụng trong ẩm thực Ý, trong các công thức nấu ăn hoặc thực đơn nhà hàng. Thuật ngữ này có thể xuất hiện trong các tình huống giao tiếp xã hội liên quan đến việc tổ chức tiệc tùng hoặc chia sẻ trải nghiệm ẩm thực.