Bản dịch của từ Pasta trong tiếng Việt
Pasta
Pasta (Noun)
Một món ăn có nguồn gốc từ ý bao gồm bột làm từ lúa mì cứng và nước, được ép đùn hoặc đóng dấu thành nhiều hình dạng khác nhau và thường được nấu trong nước sôi.
A dish originally from italy consisting of dough made from durum wheat and water, extruded or stamped into various shapes and typically cooked in boiling water.
Italian pasta dishes are popular in social gatherings and events.
Các món mì Ý rất phổ biến trong các cuộc tụ họp và sự kiện xã hội.
She cooked spaghetti, a type of pasta, for the charity dinner.
Cô ấy nấu spaghetti, một loại mì ống, cho bữa tối từ thiện.
The restaurant served a variety of pasta options at the social event.
Nhà hàng phục vụ nhiều lựa chọn mì ống khác nhau tại sự kiện xã hội.
Dạng danh từ của Pasta (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Pasta | Pastas |
Kết hợp từ của Pasta (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Home-made pasta Mì tự làm | She enjoys cooking home-made pasta for her friends. Cô ấy thích nấu mì ý tại nhà cho bạn bè. |
Wholewheat pasta Mì ống | Wholewheat pasta is a healthy alternative to regular pasta. Mì ống là một lựa chọn lành mạnh thay thế cho mì thông thường. |
Egg pasta Mì trứng | She cooked egg pasta for the social event. Cô ấy nấu mì trứng cho sự kiện xã hội. |
Fresh pasta Mì tươi | She cooked fresh pasta for the social event. Cô ấy nấu mì ống tươi cho sự kiện xã hội. |
Wholemeal pasta Mì ống nguyên cám | Wholemeal pasta is a healthy option for social gatherings. Mì ốc nguyên cám là lựa chọn lành mạnh cho các cuộc tụ tập xã hội. |
Họ từ
Pasta là một loại thực phẩm truyền thống có nguồn gốc từ Ý, chủ yếu được làm từ bột mì và nước, đôi khi kèm theo trứng. Thực phẩm này có nhiều hình dạng và kích thước khác nhau, thường được dùng làm nguyên liệu chính trong các món ăn như mì ý và lasagna. Trong tiếng Anh, "pasta" được sử dụng đồng nhất trong cả Anh và Mỹ, tuy nhiên, ngữ âm có thể hơi khác biệt. Từ này thường được sử dụng để chỉ cả các món ăn chế biến từ pasta và tự bản thân sản phẩm này.
Từ "pasta" có nguồn gốc từ tiếng Ý, bắt nguồn từ từ "pastā", có nghĩa là "thức ăn bột". Nó xuất phát từ tiếng Latinh "pasta", từ gốc Hy Lạp "πάστα" (pasta), ám chỉ đến thức ăn được làm từ bột mì và nước. Qua thời gian, "pasta" đã trở thành một thuật ngữ phổ biến để chỉ các loại thực phẩm chế biến từ bột mì, thường được nấu chín, mang tính chất văn hóa ẩm thực đa dạng, đặc biệt trong ẩm thực Ý.
Từ "pasta" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần nghe và nói, nơi thí sinh thường thảo luận về ẩm thực và thói quen ăn uống. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các cuộc hội thoại, bài viết về ẩm thực, và trong các bài đánh giá nhà hàng. Các tình huống phổ biến bao gồm việc mô tả các món ăn, công thức nấu ăn và xu hướng ẩm thực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp