Bản dịch của từ Pasta trong tiếng Việt

Pasta

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pasta(Noun)

pˈɑːstɐ
ˈpæstə
01

Bột nhào được sử dụng để làm các loại mì khác nhau.

The dough used to make various types of pasta

Ví dụ
02

Một loại thực phẩm Ý được làm từ bột mì và nước, thường được tạo hình thành mì hoặc các dạng khác.

A type of Italian food made from flour and water usually in the form of noodles or shapes

Ví dụ
03

Đề cập đến một món ăn được chế biến chủ yếu bằng mì.

Refers to a dish prepared using pasta as a main ingredient

Ví dụ