Bản dịch của từ Durum trong tiếng Việt

Durum

Noun [U/C]

Durum (Noun)

dˈʊɹəm
dˈʊɹəm
01

Là loại lúa mì cứng mọc ở vùng khô cằn, có tai có râu và cho ra bột dùng để làm mì ống.

A kind of hard wheat grown in arid regions having bearded ears and yielding flour that is used to make pasta.

Ví dụ

Durum wheat is essential for making high-quality pasta in Italy.

Lúa mì durum rất cần thiết để làm mì ống chất lượng cao ở Ý.

Many people do not know durum wheat is used for pasta.

Nhiều người không biết lúa mì durum được dùng để làm mì ống.

Is durum wheat the best choice for making traditional pasta?

Lúa mì durum có phải là lựa chọn tốt nhất để làm mì ống truyền thống không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Durum cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Durum

Không có idiom phù hợp