Bản dịch của từ Lassoed trong tiếng Việt
Lassoed
Lassoed (Verb)
The cowboy lassoed the horse during the rodeo competition last Saturday.
Người cao bồi đã lasso con ngựa trong cuộc thi rodeo thứ Bảy tuần trước.
She did not lasso any animals at the charity event this year.
Cô ấy không lasso bất kỳ con vật nào tại sự kiện từ thiện năm nay.
Did the rancher lasso the calf before the auction started?
Người chăn nuôi đã lasso con bê trước khi phiên đấu giá bắt đầu chưa?
Lassoed (Adjective)
Bị bắt hoặc bị bắt bằng dây thòng lọng.
Having been caught or seized with a lasso.
The cowboy lassoed the wild horse during the rodeo in Texas.
Người cao bồi đã lassoed con ngựa hoang trong buổi rodeo ở Texas.
She did not feel lassoed by social media's constant demands.
Cô ấy không cảm thấy bị lassoed bởi những yêu cầu liên tục từ mạng xã hội.
Is the community lassoed by outdated social norms and expectations?
Cộng đồng có bị lassoed bởi những quy chuẩn xã hội lỗi thời không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Lassoed cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp