Bản dịch của từ Latchkey trong tiếng Việt

Latchkey

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Latchkey (Noun)

lˈætʃki
lˈætʃki
01

Chìa khóa cửa ngoài của một ngôi nhà.

A key of an outer door of a house.

Ví dụ

She always carries her latchkey to open the door after school.

Cô ấy luôn mang chìa khóa để mở cửa sau giờ học.

He forgot his latchkey today and had to wait for his mom.

Anh ấy quên chìa khóa hôm nay và phải đợi mẹ.

Do you have your latchkey with you or did you forget it?

Bạn có chìa khóa không hoặc bạn đã quên nó chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/latchkey/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Latchkey

Không có idiom phù hợp