Bản dịch của từ Latchkey trong tiếng Việt
Latchkey

Latchkey (Noun)
She always carries her latchkey to open the door after school.
Cô ấy luôn mang chìa khóa để mở cửa sau giờ học.
He forgot his latchkey today and had to wait for his mom.
Anh ấy quên chìa khóa hôm nay và phải đợi mẹ.
Do you have your latchkey with you or did you forget it?
Bạn có chìa khóa không hoặc bạn đã quên nó chưa?
Từ "latchkey" có nghĩa là chìa khóa dùng để mở cửa, thường được trẻ em mang theo khi không có người lớn ở nhà. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh, "latchkey child" được sử dụng phổ biến hơn ở Mỹ để chỉ những đứa trẻ tự lo liệu cho bản thân khi cha mẹ vắng mặt, trong khi ở Anh, từ này có thể ít phổ biến hơn.
Từ "latchkey" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh cổ "lætchcēo", trong đó "lætch" có nghĩa là "chốt" và "cēo" có nghĩa là "chìa khóa". Qua thời gian, từ này được sử dụng để chỉ chìa khóa dùng để mở chốt cửa. Ý nghĩa hiện tại của từ này không chỉ đơn thuần là chìa khóa vật lý, mà còn gợi nhắc đến trẻ em tự túc, thường phải về nhà một mình khi không có cha mẹ, thể hiện sự độc lập trong một xã hội hiện đại.
Từ "latchkey" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong kỹ năng Nghe và Đọc, liên quan đến ngữ cảnh xã hội và gia đình, thường dùng để mô tả trẻ em phải tự quản lý bản thân khi phụ huynh vắng nhà. Từ này cũng được sử dụng trong các bài viết học thuật về tâm lý học trẻ em, nhằm chỉ ra những ảnh hưởng tiềm ẩn của việc lớn lên mà không có sự giám sát của người lớn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp