Bản dịch của từ Late afternoon trong tiếng Việt
Late afternoon

Late afternoon (Noun)
Phần cuối của buổi chiều.
The late part of the afternoon.
The park is busy in the late afternoon.
Công viên đông vào buổi chiều muộn.
People enjoy picnics in the late afternoon.
Mọi người thích thú với dã ngoại vào buổi chiều muộn.
The late afternoon sun creates a beautiful glow.
Ánh nắng chiều muộn tạo ra một sự rực rỡ đẹp.
Late afternoon (Adjective)
The late afternoon sun cast a warm glow over the park.
Mặt trời chiếu ánh sáng ấm vào công viên chiều muộn.
They enjoyed a leisurely stroll in the late afternoon breeze.
Họ thích thú đi dạo chậm rãi trong gió chiều muộn.
The cafe was bustling with customers during the late afternoon rush.
Quán cà phê đông đúc với khách hàng trong giờ cao điểm chiều muộn.
"Cận chiều" là thuật ngữ chỉ khoảng thời gian từ giữa buổi chiều đến gần hoàng hôn, thường được hiểu là từ 15 giờ đến 18 giờ. Thời điểm này thường gắn liền với ánh sáng nhẹ nhàng và không khí mát mẻ hơn so với buổi trưa. Trong tiếng Anh, "late afternoon" được sử dụng phổ biến cả ở Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa. Tuy nhiên, cách diễn đạt này có thể khác nhau trong bối cảnh văn hóa và thói quen sinh hoạt.
Cụm từ "late afternoon" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "late" xuất phát từ tiếng Anh cổ "læt", có nghĩa là "muộn", còn "afternoon" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "apres midy", tức là khoảng thời gian sau buổi trưa. Lịch sử sử dụng cụm từ này phản ánh sự phân chia thời gian trong một ngày, nhấn mạnh khoảng thời gian giữa buổi trưa và tối mà ánh sáng còn đủ để hoạt động. Ý nghĩa hiện tại của "late afternoon" cho thấy khoảng thời gian sắp tới buổi tối, thường gợi nhớ những hoạt động thư giãn hoặc kết thúc trong ngày.
Cụm từ "late afternoon" khá phổ biến trong các ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày và học thuật, đặc biệt trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe, cụm từ này thường xuất hiện liên quan đến thời gian biểu hoặc kế hoạch. Trong phần Nói, học viên có thể thảo luận về hoạt động trong thời gian này. Phần Đọc và Viết có thể gặp cụm từ này khi mô tả cảm xúc hoặc bối cảnh trong văn bản.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp