Bản dịch của từ Late afternoon trong tiếng Việt

Late afternoon

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Late afternoon (Noun)

lˈeɪtoʊfɹˈeɪʃən
lˈeɪtoʊfɹˈeɪʃən
01

Phần cuối của buổi chiều.

The late part of the afternoon.

Ví dụ

The park is busy in the late afternoon.

Công viên đông vào buổi chiều muộn.

People enjoy picnics in the late afternoon.

Mọi người thích thú với dã ngoại vào buổi chiều muộn.

The late afternoon sun creates a beautiful glow.

Ánh nắng chiều muộn tạo ra một sự rực rỡ đẹp.

Late afternoon (Adjective)

lˈeɪtoʊfɹˈeɪʃən
lˈeɪtoʊfɹˈeɪʃən
01

Xảy ra hoặc thực hiện vào cuối buổi chiều.

Happening or done in the late part of the afternoon.

Ví dụ

The late afternoon sun cast a warm glow over the park.

Mặt trời chiếu ánh sáng ấm vào công viên chiều muộn.

They enjoyed a leisurely stroll in the late afternoon breeze.

Họ thích thú đi dạo chậm rãi trong gió chiều muộn.

The cafe was bustling with customers during the late afternoon rush.

Quán cà phê đông đúc với khách hàng trong giờ cao điểm chiều muộn.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/late afternoon/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Late afternoon

Không có idiom phù hợp