Bản dịch của từ Laud trong tiếng Việt

Laud

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Laud (Noun)

lˈɔd
lɑd
01

Khen.

Praise.

Ví dụ

The laud for her charity work was overwhelming.

Sự khen ngợi về công việc từ thiện của cô ấy là quá nhiều.

Public laud can boost morale in the community.

Khen ngợi công khai có thể nâng cao tinh thần trong cộng đồng.

The laud from the mayor motivated the volunteers.

Sự khen ngợi từ thị trưởng đã động viên các tình nguyện viên.

Laud (Verb)

lˈɔd
lɑd
01

Khen ngợi (một người hoặc thành tích của họ) cao.

Praise a person or their achievements highly.

Ví dụ

The community lauds her efforts in charity work.

Cộng đồng ca ngợi những nỗ lực của cô ấy trong công việc từ thiện.

They lauded the volunteer for his dedication to helping the homeless.

Họ khen ngợi tình yêu thương của tình nguyện viên đối với người vô gia cư.

The organization lauds individuals who make positive impacts in society.

Tổ chức ca tụng những cá nhân tạo ra tác động tích cực trong xã hội.

Dạng động từ của Laud (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Laud

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Lauded

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Lauded

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Lauds

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Lauding

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/laud/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Laud

Không có idiom phù hợp