Bản dịch của từ Laud trong tiếng Việt
Laud

Laud (Noun)
Khen.
The laud for her charity work was overwhelming.
Sự khen ngợi về công việc từ thiện của cô ấy là quá nhiều.
Public laud can boost morale in the community.
Khen ngợi công khai có thể nâng cao tinh thần trong cộng đồng.
The laud from the mayor motivated the volunteers.
Sự khen ngợi từ thị trưởng đã động viên các tình nguyện viên.
Laud (Verb)
The community lauds her efforts in charity work.
Cộng đồng ca ngợi những nỗ lực của cô ấy trong công việc từ thiện.
They lauded the volunteer for his dedication to helping the homeless.
Họ khen ngợi tình yêu thương của tình nguyện viên đối với người vô gia cư.
The organization lauds individuals who make positive impacts in society.
Tổ chức ca tụng những cá nhân tạo ra tác động tích cực trong xã hội.
Dạng động từ của Laud (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Laud |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Lauded |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Lauded |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Lauds |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Lauding |
Họ từ
Từ "laud" có nghĩa là ca ngợi, tán dương hoặc khen ngợi một người, sự việc hay thành tích nào đó. Đây là một động từ được sử dụng trong văn bản trang trọng, thường gặp trong văn học và các bài viết phê bình. Ở cả Anh Anh và Anh Mỹ, "laud" giữ nguyên hình thức và ý nghĩa, nhưng cách phát âm có thể khác nhau đôi chút, với Anh Mỹ có xu hướng nhấn mạnh âm tiết khác so với Anh Anh. Từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh bàn luận về nghệ thuật, khoa học hay chính trị.
Từ "laud" có nguồn gốc từ tiếng Latin "laudare", có nghĩa là ca ngợi hoặc khen ngợi. Từ này đã được chuyển thể vào tiếng Anh vào thế kỷ 14, chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh tôn vinh những thành tựu hoặc phẩm hạnh của con người. Sự kết nối giữa nguồn gốc Latin và nghĩa hiện tại nằm ở khía cạnh khen ngợi, với "laud" thường được dùng trong văn chương và diễn thuyết để thể hiện lòng ngưỡng mộ đối với một người hoặc sự việc đáng chú ý.
Từ "laud" thường không xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm nghe, nói, đọc và viết. Tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong các văn bản học thuật hoặc phê bình nghệ thuật, nơi người viết thể hiện sự tôn vinh tác phẩm hoặc cá nhân. Trong ngữ cảnh chung, "laud" thường được sử dụng để mô tả hành động ca ngợi hoặc khen ngợi, thường liên quan đến thành tựu hoặc phẩm hạnh của một người nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp