Bản dịch của từ Laugh off trong tiếng Việt
Laugh off
Laugh off (Phrase)
She tried to laugh off the awkward silence at the party.
Cô ấy cố gắng cười xòa sự im lặng ng awkward tại bữa tiệc.
He didn't laugh off the criticism from his friends about his outfit.
Anh ấy không cười xòa lời chỉ trích từ bạn bè về trang phục của mình.
Can we laugh off the mistakes made during the social event?
Chúng ta có thể cười xòa những lỗi lầm trong sự kiện xã hội không?
“Laugh off” là một cụm động từ trong tiếng Anh có nghĩa là cấp thiết hoặc làm nhẹ đi một tình huống nghiêm trọng bằng cách cười nhạo hoặc châm biếm. Cụm từ này thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày để thể hiện thái độ lạc quan, nhằm giảm bớt căng thẳng. Phân biệt giữa Anh và Mỹ, cấu trúc câu và ngữ cảnh sử dụng thường giống nhau, nhưng cách phát âm có thể có sự khác biệt nhỏ, đặc biệt ở âm điệu và nhấn mạnh từ.
Cụm từ "laugh off" xuất phát từ động từ "laugh" trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ từ tiếng Đức cổ "lahhan", nghĩa là "cười". Từ "off" trong ngữ cảnh này mang ý nghĩa loại bỏ hoặc từ chối. "Laugh off" được sử dụng để chỉ hành động xem nhẹ một tình huống hoặc vấn đề bằng cách cười về nó, thể hiện sự không nghiêm trọng hóa. Sự kết hợp này cho thấy cách mà con người dùng hài hước để vượt qua căng thẳng hoặc xung đột.
Cụm từ "laugh off" xuất hiện với tần suất trung bình trong các phần thi của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, khi mô tả các tình huống giao tiếp hàng ngày hoặc phản ứng trước những tình huống căng thẳng. Trong những ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng khi một cá nhân cố gắng giảm nhẹ hoặc bác bỏ sự nghiêm trọng của một vấn đề thông qua việc thể hiện sự hài hước, thường trong các cuộc trò chuyện không chính thức hoặc trong văn bản giải trí. Từ đáng chú ý này thể hiện cách con người đối phó với áp lực và xung đột xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp