Bản dịch của từ Laugh off trong tiếng Việt

Laugh off

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Laugh off (Phrase)

læf ɑf
læf ɑf
01

Bỏ qua hoặc phớt lờ điều gì đó với tiếng cười.

To dismiss or ignore something with laughter.

Ví dụ

She tried to laugh off the awkward silence at the party.

Cô ấy cố gắng cười xòa sự im lặng ng awkward tại bữa tiệc.

He didn't laugh off the criticism from his friends about his outfit.

Anh ấy không cười xòa lời chỉ trích từ bạn bè về trang phục của mình.

Can we laugh off the mistakes made during the social event?

Chúng ta có thể cười xòa những lỗi lầm trong sự kiện xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Laugh off cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Laugh off

Không có idiom phù hợp