Bản dịch của từ Laundress trong tiếng Việt
Laundress

Laundress (Noun)
Maria works as a laundress in a local hotel every weekend.
Maria làm việc như một người giặt ủi tại một khách sạn địa phương mỗi cuối tuần.
Not every woman wants to be a laundress in today's society.
Không phải người phụ nữ nào cũng muốn làm người giặt ủi trong xã hội hôm nay.
Is the laundress getting paid fairly for her work at the hotel?
Người giặt ủi có được trả công xứng đáng cho công việc của cô ấy không?
Từ "laundress" chỉ những người phụ nữ làm công việc giặt ủi, thường là trong các cơ sở thương mại hoặc gia đình. Từ này chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh cổ điển và ít phổ biến trong tiếng Anh hiện đại, khi từ "laundry worker" trở nên thông dụng hơn. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong việc sử dụng từ này, nhưng trong ngữ cảnh hiện đại, "laundress" thường mang sắc thái lịch sử hơn là chức danh nghề nghiệp chính thức.
Từ "laundress" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, xuất phát từ động từ "to launder", nghĩa là giặt giũ. Từ này lại có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "lavandière", có nghĩa là người giặt, do động từ "laver", nghĩa là giặt. Trong thế kỷ 19, "laundress" được sử dụng để chỉ người phụ nữ làm nghề giặt ủi, phản ánh vai trò và vị trí của phụ nữ trong xã hội thời bấy giờ. Ngày nay, từ này vẫn giữ nguyên ý nghĩa ban đầu, dù đã ít phổ biến hơn.
Từ "laundress" xuất hiện không phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu do ngữ cảnh hiện đại có xu hướng sử dụng từ "laundry" hoặc "laundering" thay thế. Trong các tình huống thông thường, "laundress" được dùng để chỉ người phụ nữ thực hiện công việc giặt ủi, thường trong môi trường lịch sử hoặc trong các tác phẩm văn học cổ điển. Bên cạnh đó, từ này hiếm khi gặp trong văn bản học thuật hiện đại, làm giảm khả năng xuất hiện trong các bài kiểm tra ngôn ngữ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp