Bản dịch của từ Laundress trong tiếng Việt
Laundress
Noun [U/C]
Laundress (Noun)
Ví dụ
Maria works as a laundress in a local hotel every weekend.
Maria làm việc như một người giặt ủi tại một khách sạn địa phương mỗi cuối tuần.
Not every woman wants to be a laundress in today's society.
Không phải người phụ nữ nào cũng muốn làm người giặt ủi trong xã hội hôm nay.
Is the laundress getting paid fairly for her work at the hotel?
Người giặt ủi có được trả công xứng đáng cho công việc của cô ấy không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Laundress
Không có idiom phù hợp