Bản dịch của từ Launder trong tiếng Việt

Launder

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Launder (Noun)

lˈɔndɚ
lˈɑndəɹ
01

Máng để chứa hoặc vận chuyển nước, đặc biệt là (trong khai thác mỏ) dùng để rửa quặng.

A trough for holding or conveying water especially in mining one used for washing ore.

Ví dụ

The launder helped miners wash gold from the river in 1849.

Cái launder đã giúp thợ mỏ rửa vàng từ sông năm 1849.

Many miners did not use the launder effectively during the gold rush.

Nhiều thợ mỏ không sử dụng cái launder hiệu quả trong cơn sốt vàng.

Did the launder improve ore washing techniques in mining communities?

Cái launder đã cải thiện kỹ thuật rửa quặng trong các cộng đồng thợ mỏ chưa?

Dạng danh từ của Launder (Noun)

SingularPlural

Launder

Launders

Launder (Verb)

lˈɔndɚ
lˈɑndəɹ
01

Che giấu nguồn gốc của (tiền thu được bất hợp pháp), thường bằng cách chuyển tiền liên quan đến ngân hàng nước ngoài hoặc doanh nghiệp hợp pháp.

Conceal the origins of money obtained illegally typically by transfers involving foreign banks or legitimate businesses.

Ví dụ

Many people launder money through online casinos like Betway.

Nhiều người rửa tiền qua các sòng bạc trực tuyến như Betway.

Criminals do not launder money in public places anymore.

Tội phạm không rửa tiền ở nơi công cộng nữa.

How do authorities catch those who launder money effectively?

Cơ quan chức năng bắt những người rửa tiền hiệu quả như thế nào?

02

Giặt và ủi (quần áo hoặc vải lanh)

Wash and iron clothes or linen.

Ví dụ

She launders clothes every Saturday for her family of five.

Cô ấy giặt quần áo mỗi thứ Bảy cho gia đình năm người.

He does not launder his shirts regularly, causing them to smell.

Anh ấy không giặt áo sơ mi thường xuyên, khiến chúng có mùi.

Do you launder your clothes at home or use a service?

Bạn giặt quần áo ở nhà hay sử dụng dịch vụ?

Dạng động từ của Launder (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Launder

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Laundered

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Laundered

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Launders

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Laundering

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Launder cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Launder

Không có idiom phù hợp