Bản dịch của từ Launder trong tiếng Việt
Launder
Launder (Noun)
The launder helped miners wash gold from the river in 1849.
Cái launder đã giúp thợ mỏ rửa vàng từ sông năm 1849.
Many miners did not use the launder effectively during the gold rush.
Nhiều thợ mỏ không sử dụng cái launder hiệu quả trong cơn sốt vàng.
Did the launder improve ore washing techniques in mining communities?
Cái launder đã cải thiện kỹ thuật rửa quặng trong các cộng đồng thợ mỏ chưa?
Dạng danh từ của Launder (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Launder | Launders |
Launder (Verb)
Many people launder money through online casinos like Betway.
Nhiều người rửa tiền qua các sòng bạc trực tuyến như Betway.
Criminals do not launder money in public places anymore.
Tội phạm không rửa tiền ở nơi công cộng nữa.
How do authorities catch those who launder money effectively?
Cơ quan chức năng bắt những người rửa tiền hiệu quả như thế nào?
She launders clothes every Saturday for her family of five.
Cô ấy giặt quần áo mỗi thứ Bảy cho gia đình năm người.
He does not launder his shirts regularly, causing them to smell.
Anh ấy không giặt áo sơ mi thường xuyên, khiến chúng có mùi.
Do you launder your clothes at home or use a service?
Bạn giặt quần áo ở nhà hay sử dụng dịch vụ?
Dạng động từ của Launder (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Launder |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Laundered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Laundered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Launders |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Laundering |
Họ từ
Từ "launder" có nghĩa là giặt giũ hoặc làm sạch các vật dụng, thường là quần áo, bằng nước và các loại chất tẩy. Trong ngữ cảnh pháp lý, từ này còn được sử dụng để chỉ hành động rửa tiền, tức là chuyển đổi tài sản bất hợp pháp thành hợp pháp hơn. Trong tiếng Anh Anh, "launder" chủ yếu được dùng trong việc miêu tả hành động giặt giũ, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể nhấn mạnh hơn về khía cạnh rửa tiền. Phiên âm và cách sử dụng cũng tương đồng tại hai khu vực này, tuy nhiên, ngữ cảnh sẽ xác định nghĩa của từ.
Từ "launder" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "lavare", có nghĩa là "rửa". Ban đầu, từ này đề cập đến hành động rửa sạch quần áo và đồ vật. Trong tiếng Anh, "launder" đã tiến hóa để không chỉ mô tả quá trình giặt giũ mà còn biểu thị việc hợp pháp hóa tiền bạc có nguồn gốc bất chính. Sự chuyển biến này cho thấy cách mà hành động rửa sạch có thể mang lối hiểu hàm ý sâu sắc về việc làm sạch không chỉ vật chất mà còn về mặt đạo đức.
Từ "launder" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là ở phần nói và viết, khi thảo luận về các vấn đề liên quan đến gian lận tài chính hoặc rửa tiền. Trong bối cảnh chính trị và xã hội, thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả hành vi chuyển đổi tiền kiếm được bất hợp pháp thành tài sản hợp pháp. Từ này ít phổ biến trong ngữ cảnh hàng ngày, nhưng lại có sức nặng trong các cuộc thảo luận về đạo đức và pháp lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp