Bản dịch của từ Lavation trong tiếng Việt
Lavation

Lavation (Noun)
The lavation of hands is essential before meals in many cultures.
Việc rửa tay là rất quan trọng trước bữa ăn trong nhiều nền văn hóa.
Many people do not understand the importance of lavation in social settings.
Nhiều người không hiểu tầm quan trọng của việc rửa tay trong xã hội.
Is lavation necessary at social gatherings like weddings or parties?
Việc rửa tay có cần thiết trong các buổi tụ tập xã hội như đám cưới không?
Họ từ
Lavation là thuật ngữ chỉ quá trình rửa sạch hoặc làm sạch, thường áp dụng cho cơ thể hoặc vật dụng. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Latin "lavatio", mang nghĩa là rửa. Trong tiếng Anh, lavation ít được sử dụng trong đời sống hàng ngày và thường gặp trong các văn bản y học hoặc triết học. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách sử dụng hoặc nghĩa của từ này, nhưng nó thường được thay thế bằng các từ phổ biến hơn như "washing" trong ngữ cảnh đời sống thường nhật.
Từ "lavation" bắt nguồn từ tiếng Latin "lavatio", có nghĩa là "hành động rửa" hoặc "sự rửa sạch". Trong tiếng Latin, "lavare" có nghĩa là "rửa". Từ này đã được du nhập vào tiếng Anh vào thế kỷ 16, thường được sử dụng trong ngữ cảnh y tế hoặc tôn giáo để chỉ hành động làm sạch, đặc biệt trong các nghi thức thanh tẩy. Hiện nay, "lavation" thường được dùng để chỉ quá trình làm sạch cơ thể hoặc các vật thể, thể hiện sự chú trọng đến vệ sinh và sức khỏe.
Từ "lavation" là một thuật ngữ ít được sử dụng trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Dù có thể xuất hiện trong bài đọc hoặc nghe, nó không phổ biến trong phần nói và viết. "Lavation" thường chỉ quá trình rửa hoặc làm sạch, và thường gặp trong ngữ cảnh y tế hoặc sinh học, đề cập đến việc vệ sinh cơ thể, dụng cụ hoặc môi trường. Việc sử dụng từ này có thể hạn chế trong những tình huống chuyên ngành hơn là trong giao tiếp thông thường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp