Bản dịch của từ Lavation trong tiếng Việt

Lavation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lavation (Noun)

lævˈeɪʃn
lævˈeɪʃn
01

(lỗi thời) việc giặt giũ hoặc làm sạch.

Obsolete a washing or cleansing.

Ví dụ

The lavation of hands is essential before meals in many cultures.

Việc rửa tay là rất quan trọng trước bữa ăn trong nhiều nền văn hóa.

Many people do not understand the importance of lavation in social settings.

Nhiều người không hiểu tầm quan trọng của việc rửa tay trong xã hội.

Is lavation necessary at social gatherings like weddings or parties?

Việc rửa tay có cần thiết trong các buổi tụ tập xã hội như đám cưới không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/lavation/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lavation

Không có idiom phù hợp