Bản dịch của từ Lawgiving trong tiếng Việt
Lawgiving

Lawgiving (Verb)
The government is lawgiving to improve social justice in 2023.
Chính phủ đang ban hành luật để cải thiện công bằng xã hội năm 2023.
They are not lawgiving new regulations for community support this year.
Họ không ban hành quy định mới cho hỗ trợ cộng đồng năm nay.
Is the council lawgiving policies for better public health services?
Hội đồng có đang ban hành chính sách cho dịch vụ sức khỏe công cộng tốt hơn không?
Lawgiving (Idiom)
Các hành động hoặc quy trình liên quan đến việc xây dựng luật.
The actions or processes involved in making laws.
The lawgiving process in Congress can be lengthy and complicated.
Quá trình lập pháp trong Quốc hội có thể kéo dài và phức tạp.
The lawgiving in our society does not always reflect public opinion.
Quá trình lập pháp trong xã hội của chúng ta không phải lúc nào cũng phản ánh ý kiến công chúng.
Is lawgiving in your country influenced by public protests?
Quá trình lập pháp ở đất nước bạn có bị ảnh hưởng bởi các cuộc biểu tình không?
Từ "lawgiving" được sử dụng để chỉ quá trình xây dựng, ban hành hoặc quy định các luật lệ trong một hệ thống pháp lý. Nó thường liên quan đến các nhà lập pháp hoặc cơ quan có thẩm quyền chịu trách nhiệm tạo ra các văn bản pháp luật. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh và Mỹ trong ngữ nghĩa của từ này; tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "lawgiving" ít phổ biến trong giao tiếp hàng ngày và chủ yếu xuất hiện trong các văn bản pháp lý hoặc học thuật.
Từ "lawgiving" xuất phát từ cụm từ tiếng Anh, kết hợp giữa "law" (luật) và "giving" (cho, ban hành). "Law" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "lex", có nghĩa là quy định hoặc luật lệ. Danh từ này phản ánh khái niệm về quyền lực trong việc thiết lập và điều chỉnh các quy tắc xã hội. Lịch sử từ này liên quan đến quá trình hình thành các hệ thống pháp luật và việc ban hành luật, giúp xây dựng trật tự và công bằng trong xã hội, đồng thời duy trì sự liên kết với ý nghĩa bản chất về quyền lực và trách nhiệm trong việc bảo vệ cộng đồng.
Từ "lawgiving" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi sử dụng ngôn ngữ pháp lý ít phổ biến. Tuy nhiên, nó có thể gặp trong các bối cảnh liên quan đến việc lập pháp hoặc thảo luận về chính sách công, thường trong các bài luận học thuật hoặc các tài liệu luật pháp. Trong một số lĩnh vực như khoa học chính trị hoặc ngành luật, từ này thể hiện quá trình tạo ra và thiết lập quy định pháp lý, là một chủ đề quan trọng trong nghiên cứu và phân tích chính sách.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp