Bản dịch của từ Lawgiving trong tiếng Việt

Lawgiving

Verb Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lawgiving (Verb)

lˈɑvɨdʒɨŋ
lˈɑvɨdʒɨŋ
01

Đưa ra hoặc đặt ra luật.

Giving or setting forth laws.

Ví dụ

The government is lawgiving to improve social justice in 2023.

Chính phủ đang ban hành luật để cải thiện công bằng xã hội năm 2023.

They are not lawgiving new regulations for community support this year.

Họ không ban hành quy định mới cho hỗ trợ cộng đồng năm nay.

Is the council lawgiving policies for better public health services?

Hội đồng có đang ban hành chính sách cho dịch vụ sức khỏe công cộng tốt hơn không?

Lawgiving (Idiom)

01

Các hành động hoặc quy trình liên quan đến việc xây dựng luật.

The actions or processes involved in making laws.

Ví dụ

The lawgiving process in Congress can be lengthy and complicated.

Quá trình lập pháp trong Quốc hội có thể kéo dài và phức tạp.

The lawgiving in our society does not always reflect public opinion.

Quá trình lập pháp trong xã hội của chúng ta không phải lúc nào cũng phản ánh ý kiến công chúng.

Is lawgiving in your country influenced by public protests?

Quá trình lập pháp ở đất nước bạn có bị ảnh hưởng bởi các cuộc biểu tình không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/lawgiving/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lawgiving

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.