Bản dịch của từ Lawmaker trong tiếng Việt

Lawmaker

Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lawmaker (Noun Countable)

lˈɔmˈeɪkɚz
lˈɔmˈeɪkɚz
01

Các thành viên của cơ quan lập pháp, chẳng hạn như quốc hội hoặc quốc hội.

Members of a lawmaking body such as a parliament or congress.

Ví dụ

The lawmaker proposed a new bill to improve education funding.

Nhà lập pháp đề xuất một dự luật mới để cải thiện nguồn kinh phí giáo dục.

The lawmakers debated the environmental protection law in the assembly.

Các nhà lập pháp tranh luận về luật bảo vệ môi trường trong buổi họp.

The young lawmaker won the election by promising healthcare reforms.

Nhà lập pháp trẻ giành chiến thắng trong cuộc bầu cử bằng việc hứa hẹn cải cách chăm sóc sức khỏe.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/lawmaker/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 8 đề thi ngày 26/02/2022
[...] For example, have banned the use of wild and exotic animals for entertainment purposes, yet wild animals are still kept in captivity for circuses [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 8 đề thi ngày 26/02/2022

Idiom with Lawmaker

Không có idiom phù hợp