Bản dịch của từ Lawmaker trong tiếng Việt
Lawmaker

Lawmaker (Noun Countable)
Các thành viên của cơ quan lập pháp, chẳng hạn như quốc hội hoặc quốc hội.
Members of a lawmaking body such as a parliament or congress.
The lawmaker proposed a new bill to improve education funding.
Nhà lập pháp đề xuất một dự luật mới để cải thiện nguồn kinh phí giáo dục.
The lawmakers debated the environmental protection law in the assembly.
Các nhà lập pháp tranh luận về luật bảo vệ môi trường trong buổi họp.
The young lawmaker won the election by promising healthcare reforms.
Nhà lập pháp trẻ giành chiến thắng trong cuộc bầu cử bằng việc hứa hẹn cải cách chăm sóc sức khỏe.
Họ từ
Từ "lawmaker" trong tiếng Anh chỉ những người có quyền lực để soạn thảo, sửa đổi và thông qua các đạo luật, thường là trong khuôn khổ chính phủ hoặc cơ quan lập pháp. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh chính trị và pháp luật. Trong tiếng Anh Mỹ, "lawmaker" phổ biến hơn, trong khi tiếng Anh Anh thường sử dụng từ "MP" (Member of Parliament) để chỉ các thành viên của quốc hội. Sự khác biệt này không chỉ trong hình thức ngôn ngữ mà còn về bối cảnh sử dụng và cấu trúc chính trị của từng quốc gia.
Từ "lawmaker" có nguồn gốc từ tiếng Anh, gồm hai thành phần: "law" (luật) và "maker" (người tạo ra). "Law" xuất phát từ tiếng Latin "lex, legis", có nghĩa là quy định, trong khi "maker" có nguồn gốc từ tiếng Anglo-Saxon "macian", có nghĩa là tạo ra hoặc chế tạo. Từ "lawmaker" được sử dụng để chỉ những cá nhân có thẩm quyền trong việc xây dựng và thông qua các quy định pháp luật, thể hiện vai trò quan trọng trong hệ thống pháp lý hiện đại.
Từ "lawmaker" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần đọc và viết, nơi thảo luận về chính trị và chính sách. Trong các bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về quy định pháp lý, trong các bản tin chính trị, và trong các bài viết phân tích về quá trình lập pháp. Nói chung, "lawmaker" liên quan đến các cuộc hội thảo và phỏng vấn về vai trò của người làm luật trong xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
