Bản dịch của từ Lawman trong tiếng Việt
Lawman

Lawman(Noun)
(ở Mỹ) nhân viên thực thi pháp luật, đặc biệt là cảnh sát trưởng.
In the US a lawenforcement officer especially a sheriff.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "lawman" chỉ những người có chức trách thi hành pháp luật, thường được sử dụng để miêu tả cảnh sát hoặc các nhân viên bảo vệ pháp luật trong các bối cảnh văn hóa Mỹ, đặc biệt trong phim ảnh và văn học. Từ này chủ yếu xuất hiện trong tiếng Anh Mỹ, trong khi trong tiếng Anh Anh, các từ như "policeman" hoặc "officer" được sử dụng phổ biến hơn. "Lawman" thường mang sắc thái truyền thống và lãng mạn hóa hình ảnh của những người bảo vệ pháp luật tại vùng miền Tây nước Mỹ.
Từ "lawman" xuất phát từ cụm từ tiếng Anh cổ, kết hợp giữa "law" (pháp luật) và "man" (người). "Law" có nguồn gốc từ tiếng Latin "lex", nghĩa là quy tắc hoặc pháp luật. Nguyên bản thuật ngữ được sử dụng để chỉ những người thực thi pháp luật, đặc biệt là cảnh sát hoặc nhân viên bảo vệ trật tự công cộng, từ những năm giữa thế kỷ 19. Sự phát triển này phản ánh vai trò của họ trong việc duy trì pháp luật và trật tự trong xã hội hiện đại.
Từ "lawman" thường ít xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong các phần Nghe, Đọc, Viết và Nói. Trong bối cảnh chuyên môn, từ này thường được sử dụng để chỉ những người thực thi pháp luật như cảnh sát hoặc nhân viên thực thi pháp luật trong các văn bản chuyên ngành về pháp luật hoặc trong văn hóa đại chúng, chẳng hạn như phim ảnh hoặc sách tiểu thuyết. Từ này gắn liền với các tình huống liên quan đến an ninh, trật tự và các hành vi phạm tội.
Họ từ
Từ "lawman" chỉ những người có chức trách thi hành pháp luật, thường được sử dụng để miêu tả cảnh sát hoặc các nhân viên bảo vệ pháp luật trong các bối cảnh văn hóa Mỹ, đặc biệt trong phim ảnh và văn học. Từ này chủ yếu xuất hiện trong tiếng Anh Mỹ, trong khi trong tiếng Anh Anh, các từ như "policeman" hoặc "officer" được sử dụng phổ biến hơn. "Lawman" thường mang sắc thái truyền thống và lãng mạn hóa hình ảnh của những người bảo vệ pháp luật tại vùng miền Tây nước Mỹ.
Từ "lawman" xuất phát từ cụm từ tiếng Anh cổ, kết hợp giữa "law" (pháp luật) và "man" (người). "Law" có nguồn gốc từ tiếng Latin "lex", nghĩa là quy tắc hoặc pháp luật. Nguyên bản thuật ngữ được sử dụng để chỉ những người thực thi pháp luật, đặc biệt là cảnh sát hoặc nhân viên bảo vệ trật tự công cộng, từ những năm giữa thế kỷ 19. Sự phát triển này phản ánh vai trò của họ trong việc duy trì pháp luật và trật tự trong xã hội hiện đại.
Từ "lawman" thường ít xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong các phần Nghe, Đọc, Viết và Nói. Trong bối cảnh chuyên môn, từ này thường được sử dụng để chỉ những người thực thi pháp luật như cảnh sát hoặc nhân viên thực thi pháp luật trong các văn bản chuyên ngành về pháp luật hoặc trong văn hóa đại chúng, chẳng hạn như phim ảnh hoặc sách tiểu thuyết. Từ này gắn liền với các tình huống liên quan đến an ninh, trật tự và các hành vi phạm tội.
