Bản dịch của từ Sheriff trong tiếng Việt
Sheriff

Sheriff (Noun)
Một sĩ quan được bầu trong một quận, chịu trách nhiệm giữ hòa bình.
An elected officer in a county responsible for keeping the peace.
The sheriff patrols the county to maintain law and order.
Người cảnh sát tuần tra hạt để duy trì luật lệ.
The sheriff never tolerates any form of criminal activities in town.
Người cảnh sát không bao giờ dung thứ bất kỳ hình thức hoạt động phạm tội ở thị trấn.
Is the sheriff elected by the residents of the county?
Người cảnh sát có được cư dân của hạt bầu chọn không?
Is the sheriff responsible for maintaining law and order in the town?
Người hình sự có trách nhiệm duy trì luật pháp ở thị trấn không?
The sheriff's decision was fair and just, according to the witnesses.
Quyết định của thẩm phán hình sự công bằng và công bằng, theo những người chứng kiến.
The sheriff's absence caused chaos in the small community last week.
Sự vắng mặt của thẩm phán hình sự gây ra hỗn loạn trong cộng đồng nhỏ tuần trước.
The sheriff served the eviction notice to the tenant.
Người cảnh sát phục kích người thuê nhà.
The sheriff does not have the authority to issue arrest warrants.
Người cảnh sát không có quyền ban lệnh bắt giữ.
Is the sheriff responsible for maintaining law and order in towns?
Người cảnh sát có trách nhiệm duy trì trật tự trong thị trấn không?
The sheriff is responsible for maintaining law and order in the county.
Người cảnh sát trưởng chịu trách nhiệm duy trì pháp luật và trật tự trong hạt.
The sheriff's duties include overseeing court proceedings and serving legal documents.
Công việc của người cảnh sát trưởng bao gồm giám sát các phiên tòa và phục vụ tài liệu pháp lý.
Is the sheriff elected or appointed to their position in the county?
Người cảnh sát trưởng được bầu cử hay được bổ nhiệm vào vị trí của họ trong hạt?
Dạng danh từ của Sheriff (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Sheriff | Sheriffs |
Họ từ
Từ "sheriff" đề cập đến một viên chức chấp pháp, thường được bầu cử, có nhiệm vụ duy trì trật tự công cộng và thực thi pháp luật trong một quận hoặc khu vực nhất định. Trong tiếng Anh Anh, "sheriff" thường chỉ một vị trí có quyền hạn lớn hơn, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, từ này có thể được sử dụng để chỉ các viên chức cấp thấp hơn trong hệ thống ngân quận. Phát âm có sự khác biệt nhỏ giữa hai biến thể nhưng chung quy vẫn mang cùng một nghĩa.
Từ "sheriff" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng La-tinh "scirīf", được hình thành từ "shire" (hạt) và "reeve" (người quản lý). Thuật ngữ này xuất hiện trong tiếng Anh thời Trung cổ, chủ yếu để chỉ một quan chức chính phủ chịu trách nhiệm quản lý và thực thi pháp luật tại một hạt. Sự phát triển từ "sheriff" đến nghĩa hiện đại vẫn thể hiện vai trò giám sát và bảo đảm trật tự trong cộng đồng, giữ cho tính chất hành chính và pháp lý của từ vẫn được gìn giữ.
Từ "sheriff" ít xuất hiện trong các thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong phần nói hoặc viết khi thảo luận về các vấn đề pháp lý hoặc xã hội. Trong văn cảnh khác, "sheriff" thường được sử dụng trong văn hóa Mỹ, đặc biệt liên quan đến lực lượng thực thi pháp luật tại cấp quận hoặc thị trấn. Các tình huống phổ biến bao gồm phim ảnh, văn học và các sự kiện thời sự liên quan đến an ninh cộng đồng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp