Bản dịch của từ Sheriff trong tiếng Việt

Sheriff

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sheriff(Noun)

ʃˈɛɹɪf
ʃˈɛɹɪf
01

Một sĩ quan được bầu trong một quận, chịu trách nhiệm giữ hòa bình.

An elected officer in a county responsible for keeping the peace.

Ví dụ
02

(ở Scotland) một thẩm phán.

In Scotland a judge.

Ví dụ
03

Một viên chức của Tòa án Tối cao thi hành các bản án và thi hành lệnh.

An officer of the Supreme Court who enforces judgements and the execution of writs.

Ví dụ
04

(ở Anh và xứ Wales) giám đốc điều hành của Vương quyền trong một quận, có nhiều chức năng hành chính và tư pháp khác nhau.

In England and Wales the chief executive officer of the Crown in a county having various administrative and judicial functions.

Ví dụ

Dạng danh từ của Sheriff (Noun)

SingularPlural

Sheriff

Sheriffs

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ