Bản dịch của từ Laxly trong tiếng Việt
Laxly

Laxly (Adverb)
The community policies were enforced laxly, causing many issues.
Các chính sách cộng đồng được thực thi một cách lỏng lẻo, gây ra nhiều vấn đề.
The city does not enforce regulations laxly anymore.
Thành phố không còn thực thi các quy định một cách lỏng lẻo nữa.
Why are social rules applied so laxly in our neighborhood?
Tại sao các quy tắc xã hội lại được áp dụng một cách lỏng lẻo trong khu phố của chúng ta?
Họ từ
Từ “laxly” là trạng từ có nguồn gốc từ tính từ “lax”, có nghĩa là "lỏng lẻo", "thiếu nghiêm khắc". Nó được sử dụng để mô tả hành động được thực hiện một cách không chặt chẽ, thiếu cẩn trọng hoặc không nghiêm túc. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ ở từ này. Tuy nhiên, trong thực tế, từ này có thể ít phổ biến hơn ở một số vùng và có thể được thay thế bằng các từ đồng nghĩa như "carelessly" trong nhiều ngữ cảnh.
Từ "laxly" xuất phát từ gốc Latin "laxus", có nghĩa là "lỏng lẻo" hoặc "không chặt chẽ". Từ này đã được chuyển sang tiếng Anh vào thế kỷ 15, giữ nguyên ý nghĩa của sự thiếu chặt chẽ, nghiêm túc. Sự phát triển của "lax" thành "laxly" phản ánh cách thức mà các hành động hoặc quy tắc có thể được thực hiện một cách thiếu nghiêm túc hoặc không quy củ. Hiện nay, "laxly" thường được sử dụng để chỉ những hành vi, quy định diễn ra một cách thoải mái và không nghiêm ngặt.
Từ "laxly" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các bài kiểm tra nghe và nói, nơi yêu cầu sự chính xác và nghiêm túc trong việc trình bày ý kiến. Trong bối cảnh khác, "laxly" thường được sử dụng để mô tả sự yếu kém trong quản lý hoặc kiểm soát, ví dụ trong các cuộc thảo luận về an ninh, quy định pháp luật hoặc tiêu chuẩn chất lượng.