Bản dịch của từ Rigor trong tiếng Việt
Rigor

Rigor (Noun)
The patient experienced rigor before being diagnosed with a fever.
Bệnh nhân trải qua cảm giác lạnh rồi được chẩn đoán mắc sốt.
The nurse noted the rigor as a symptom of the illness.
Y tá ghi nhận cơn lạnh là triệu chứng của bệnh.
The doctor explained that rigor is the body's response to infection.
Bác sĩ giải thích rằng cơn lạnh là phản ứng của cơ thể trước vi khuẩn.
Academic rigor is important in social research studies.
Sự nghiêm ngặt học thuật quan trọng trong nghiên cứu xã hội.
The conference emphasized the need for rigor in social science.
Hội nghị nhấn mạnh về sự cần thiết của nghiêm ngặt trong khoa học xã hội.
The new social program lacks the rigor required for effectiveness.
Chương trình xã hội mới thiếu sự nghiêm ngặt cần thiết cho hiệu quả.
(sinh lý học, không chính thức) viết tắt của xác chết cứng.
(physiology, informal) short for rigor mortis.
After the funeral, the body showed signs of rigor.
Sau đám tang, cơ thể có dấu hiệu của rigor.
The doctor explained the process of rigor mortis to the family.
Bác sĩ giải thích quá trình của rigor mortis cho gia đình.
The presence of rigor was a stark reminder of death.
Sự hiện diện của rigor là một lời nhắc nhở rõ ràng về cái chết.
Dạng danh từ của Rigor (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Rigor | Rigors |
Họ từ
Từ "rigor" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "rigor", mang nghĩa là sự cứng nhắc hoặc nghiêm ngặt. Trong thuật ngữ học thuật và nghiên cứu, "rigor" thường chỉ cách tiếp cận nghiêm túc, chính xác và chi tiết trong việc thực hiện nghiên cứu hoặc phân tích. Trong ngữ cảnh giáo dục, từ này thường được sử dụng để mô tả mức độ khó khăn và khắt khe của một chương trình học. Ở Anh, từ này được sử dụng tương tự nhưng có thể nhấn mạnh hơn đến sự chính xác trong lĩnh vực khoa học, trong khi ở Mỹ, nó có thể liên quan đến tính khắt khe trong yêu cầu học tập.
Từ "rigor" xuất phát từ tiếng Latinh "rigor", có nghĩa là "sự cứng nhắc" hoặc "sự nghiêm khắc". Phát triển qua thời gian, từ này đã được sử dụng để mô tả tính chất kiên định, sự chính xác và kỷ luật trong các lĩnh vực khoa học và học thuật. Ngày nay, "rigor" thường được hiểu là sự sát sao trong phương pháp nghiên cứu hoặc giáo dục, nhấn mạnh yếu tố quan trọng về chất lượng và sự nghiêm túc trong quy trình và kết quả.
Từ "rigor" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong các phần của bài thi IELTS, đặc biệt là trong kỹ năng Nghe và Đọc, nơi yêu cầu sự chính xác và chuẩn xác. Trong phần Viết và Nói, từ này thường được sử dụng để mô tả sự nghiêm ngặt trong phương pháp nghiên cứu hoặc quy trình học tập. Ngoài ra, "rigor" cũng có mặt trong các ngữ cảnh học thuật như phân tích số liệu, xây dựng lý thuyết, và đánh giá chất lượng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



