Bản dịch của từ Rigour trong tiếng Việt
Rigour

Rigour (Noun)
Tính cách kiên cường, không linh hoạt.
Character of being unyielding or inflexible.
The school system demands rigour in academic performance.
Hệ thống trường học đòi hỏi sự nghiêm ngặt trong kết quả học tập.
The company's rules are known for their rigour in enforcement.
Các quy tắc của công ty nổi tiếng với sự nghiêm ngặt trong thi hành.
The government's policies lack rigour in addressing social issues.
Chính sách của chính phủ thiếu sự nghiêm ngặt trong giải quyết vấn đề xã hội.
Her rigour was evident when she heard the sad news.
Sự run rẩy của cô ấy rõ ràng khi cô ấy nghe tin buồn.
The rigour in his voice betrayed his nervousness.
Sự rung rinh trong giọng nói của anh ấy phản bội sự lo lắng của anh ấy.
The rigour in the room was palpable during the meeting.
Sự rung rinh trong phòng là rõ ràng trong cuộc họp.
Sự khắc nghiệt, như khí hậu.
Harshness as of climate.
The rigour of the social environment affected her mental health.
Sự khắc nghiệt của môi trường xã hội ảnh hưởng đến sức khỏe tâm thần của cô.
The rigour of the rules in the social group caused tension.
Sự nghiêm ngặt của các quy tắc trong nhóm xã hội gây ra căng thẳng.
He couldn't handle the rigour of the social expectations placed on him.
Anh ấy không thể xử lý được sự khắc nghiệt của các kỳ vọng xã hội đặt lên anh ấy.
Dạng danh từ của Rigour (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Rigour | Rigours |
Kết hợp từ của Rigour (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Intellectual rigour Nghĩa là chặt chẽ, nghiêm túc và công bằng | The academic conference emphasized intellectual rigour in research presentations. Hội nghị học thuật nhấn mạnh sự nghiêm ngặt về trí tuệ trong các bài thuyết trình nghiên cứu. |
Mathematical rigour Sự nghiêm ngặt toán học | The research paper lacked mathematical rigour in its analysis. Bài nghiên cứu thiếu tính chính xác toán học trong phân tích của mình. |
Scholarly rigour Tính chất học thuật | Her research was praised for its scholarly rigour. Nghiên cứu của cô ấy được khen ngợi vì tính chuyên môn cao. |
Formal rigour Nghiêm ngặt hình thức | The social research required formal rigour in its methodology. Nghiên cứu xã hội yêu cầu sự nghiêm ngặt trong phương pháp của nó. |
Logical rigour Sự logic chặt chẽ | His argument lacked logical rigour in the social debate. Cuộc tranh luận xã hội thiếu sự logic mạnh mẽ. |
Họ từ
Từ "rigour" trong tiếng Anh mang nghĩa chỉ sự nghiêm ngặt, chính xác và chặt chẽ trong cách thức thực hiện, nghiên cứu hoặc phân tích. Từ này có dạng Anh-Anh và Anh-Mỹ với cách viết một cách tương tự; tuy nhiên, trong tiếng Mỹ, từ "rigor" thường được sử dụng hơn, nhất là trong ngữ cảnh giáo dục. Các văn bản Anh thường nhấn mạnh tính chất chi tiết và công phu của quy trình hơn là chỉ đơn thuần là độ chính xác.
Từ "rigour" có nguồn gốc từ từ Latin "rigor", nghĩa là "cứng rắn" hoặc "khắc nghiệt". Từ này được chuyển sang tiếng Anh vào thế kỷ 15, mang ý nghĩa liên quan đến sự nghiêm ngặt và chính xác trong phương pháp hoặc quy trình. Trong bối cảnh hiện đại, "rigour" thường được sử dụng để chỉ mức độ khắt khe trong nghiên cứu, học thuật và thực hành, nhấn mạnh tầm quan trọng của sự chính xác và đáng tin cậy trong quá trình xem xét và phân tích.
Từ "rigour" xuất hiện với tần suất khá cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong các phần Writing và Speaking, nơi yêu cầu thí sinh thể hiện sự chính xác và cẩn trọng trong lập luận. Trong Listening và Reading, thuật ngữ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh học thuật, đặc biệt khi đề cập đến quy trình nghiên cứu hoặc phân tích. Ngoài ra, "rigour" cũng được sử dụng trong các lĩnh vực chính trị, giáo dục và khoa học, liên quan đến tiêu chuẩn khắt khe và sự nghiêm ngặt trong đánh giá.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

