Bản dịch của từ Rigour trong tiếng Việt

Rigour

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rigour (Noun)

ɹˈigəɹ
ɹˈigəɹ
01

Tính cách kiên cường, không linh hoạt.

Character of being unyielding or inflexible.

Ví dụ

The school system demands rigour in academic performance.

Hệ thống trường học đòi hỏi sự nghiêm ngặt trong kết quả học tập.

The company's rules are known for their rigour in enforcement.

Các quy tắc của công ty nổi tiếng với sự nghiêm ngặt trong thi hành.

The government's policies lack rigour in addressing social issues.

Chính sách của chính phủ thiếu sự nghiêm ngặt trong giải quyết vấn đề xã hội.

02

Phản ứng run rẩy hoặc run rẩy.

A trembling or shivering response.

Ví dụ

Her rigour was evident when she heard the sad news.

Sự run rẩy của cô ấy rõ ràng khi cô ấy nghe tin buồn.

The rigour in his voice betrayed his nervousness.

Sự rung rinh trong giọng nói của anh ấy phản bội sự lo lắng của anh ấy.

The rigour in the room was palpable during the meeting.

Sự rung rinh trong phòng là rõ ràng trong cuộc họp.

03

Sự khắc nghiệt, như khí hậu.

Harshness as of climate.

Ví dụ

The rigour of the social environment affected her mental health.

Sự khắc nghiệt của môi trường xã hội ảnh hưởng đến sức khỏe tâm thần của cô.

The rigour of the rules in the social group caused tension.

Sự nghiêm ngặt của các quy tắc trong nhóm xã hội gây ra căng thẳng.

He couldn't handle the rigour of the social expectations placed on him.

Anh ấy không thể xử lý được sự khắc nghiệt của các kỳ vọng xã hội đặt lên anh ấy.

Dạng danh từ của Rigour (Noun)

SingularPlural

Rigour

Rigours

Kết hợp từ của Rigour (Noun)

CollocationVí dụ

Intellectual rigour

Nghĩa là chặt chẽ, nghiêm túc và công bằng

The academic conference emphasized intellectual rigour in research presentations.

Hội nghị học thuật nhấn mạnh sự nghiêm ngặt về trí tuệ trong các bài thuyết trình nghiên cứu.

Mathematical rigour

Sự nghiêm ngặt toán học

The research paper lacked mathematical rigour in its analysis.

Bài nghiên cứu thiếu tính chính xác toán học trong phân tích của mình.

Scholarly rigour

Tính chất học thuật

Her research was praised for its scholarly rigour.

Nghiên cứu của cô ấy được khen ngợi vì tính chuyên môn cao.

Formal rigour

Nghiêm ngặt hình thức

The social research required formal rigour in its methodology.

Nghiên cứu xã hội yêu cầu sự nghiêm ngặt trong phương pháp của nó.

Logical rigour

Sự logic chặt chẽ

His argument lacked logical rigour in the social debate.

Cuộc tranh luận xã hội thiếu sự logic mạnh mẽ.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/rigour/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 21/10/2023
[...] One of these is that the transition to higher education brings a significant increase in academic [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 21/10/2023
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 21/10/2023
[...] In conclusion, the transition from school to university or college poses substantial challenges for many students due to increased academic and larger class sizes [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 21/10/2023

Idiom with Rigour

Không có idiom phù hợp