Bản dịch của từ Lay eyes on trong tiếng Việt
Lay eyes on

Lay eyes on (Phrase)
She finally laid eyes on the new art exhibition.
Cô ấy cuối cùng đã nhìn thấy triển lãm nghệ thuật mới.
He laid eyes on his childhood friend after many years.
Anh ấy nhìn thấy bạn thời thơ ấu sau nhiều năm.
The students were excited to lay eyes on the famous author.
Các học sinh rất háo hức nhìn thấy tác giả nổi tiếng.
Cụm từ "lay eyes on" có nghĩa là nhìn thấy hoặc chú ý đến ai đó hoặc điều gì đó lần đầu tiên. Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh thể hiện sự quan tâm hoặc thu hút. Trong tiếng Anh Mỹ, cách sử dụng phổ biến hơn so với tiếng Anh Anh, nơi cụm này ít được gặp hơn. Về mặt phát âm, có thể không có sự khác biệt rõ ràng giữa hai biến thể, nhưng trong văn viết, tiếng Anh Anh có xu hướng dùng ngữ pháp và chính tả có phần bảo thủ hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể linh hoạt hơn trong cách diễn đạt.
Cụm từ "lay eyes on" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, trong đó "lay" bắt nguồn từ tiếng Latin "jacere", có nghĩa là đặt hoặc nằm. "Eyes" xuất phát từ tiếng Old English "ēage", mang nghĩa là thị giác. Cụm này ám chỉ việc nhìn hoặc quan sát một đối tượng nào đó lần đầu tiên. Ý nghĩa hiện tại thường được sử dụng trong ngữ cảnh biểu thị sự chú ý hoặc ấn tượng mạnh mẽ đối với một người hoặc vật thể mà người nói vừa phát hiện.
Cụm từ "lay eyes on" có tần suất sử dụng không cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi ngữ cảnh thường yêu cầu từ vựng chính thức hơn. Tuy nhiên, cụm từ này thường xuất hiện trong các tình huống giao tiếp hàng ngày và văn học, diễn tả cảm giác lần đầu nhìn thấy ai đó hoặc cái gì đó, thường mang ý nghĩa bất ngờ hoặc cảm xúc mạnh mẽ. Sự phổ biến của cụm từ này trong văn chương và giao tiếp thông thường giúp làm phong phú thêm vốn từ vựng của người học tiếng Anh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp