Bản dịch của từ Lay eyes on trong tiếng Việt

Lay eyes on

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lay eyes on (Phrase)

ˈleɪˈaɪ.zɑn
ˈleɪˈaɪ.zɑn
01

Để xem hoặc nhìn vào một cái gì đó.

To see or look at something.

Ví dụ

She finally laid eyes on the new art exhibition.

Cô ấy cuối cùng đã nhìn thấy triển lãm nghệ thuật mới.

He laid eyes on his childhood friend after many years.

Anh ấy nhìn thấy bạn thời thơ ấu sau nhiều năm.

The students were excited to lay eyes on the famous author.

Các học sinh rất háo hức nhìn thấy tác giả nổi tiếng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/lay eyes on/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lay eyes on

Không có idiom phù hợp