Bản dịch của từ Lazulite trong tiếng Việt

Lazulite

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lazulite (Noun)

lˈæzəlaɪt
lˈæzəlaɪt
01

Một loại khoáng chất có màu xanh lam với độ bóng như thủy tinh.

An azureblue mineral with a glasslike luster.

Ví dụ

Lazulite is often used in jewelry for its beautiful blue color.

Lazulite thường được sử dụng trong trang sức vì màu xanh đẹp.

Many people do not know about lazulite's unique properties.

Nhiều người không biết về các tính chất độc đáo của lazulite.

Is lazulite more valuable than other blue gemstones, like sapphire?

Liệu lazulite có giá trị hơn các loại đá quý màu xanh khác, như sapphire không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/lazulite/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lazulite

Không có idiom phù hợp