Bản dịch của từ Lazulite trong tiếng Việt
Lazulite

Lazulite (Noun)
Lazulite is often used in jewelry for its beautiful blue color.
Lazulite thường được sử dụng trong trang sức vì màu xanh đẹp.
Many people do not know about lazulite's unique properties.
Nhiều người không biết về các tính chất độc đáo của lazulite.
Is lazulite more valuable than other blue gemstones, like sapphire?
Liệu lazulite có giá trị hơn các loại đá quý màu xanh khác, như sapphire không?
Lazulite là một khoáng vật silicat nhôm, có công thức hóa học là (Mg,Fe)Al2(PO4)2(OH)2·nH2O. Khoáng vật này thường xuất hiện trong các đá biến chất và có màu xanh dương sáng đến xanh đậm, thường được sử dụng trong chế tác trang sức hoặc làm đá quý. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt lớn giữa Anh-Mỹ về hình thức viết, nhưng có thể xuất hiện sự khác biệt nhỏ trong phát âm.
Lazulite, xuất phát từ từ gốc Latin "lazulum", có nguồn gốc từ tiếng Ả Rập "lazaward", chỉ về màu xanh dương của đá. Từ này đã được sử dụng từ thế kỷ 16 để chỉ một loại khoáng vật chứa đồng và nhôm, có màu xanh sẫm đặc trưng. Sự kết nối giữa nguồn gốc từ vựng và ý nghĩa hiện tại nằm ở sự liên quan trực tiếp đến màu sắc của khoáng vật, phản ánh sự tinh khiết và sắc nét của màu sắc đó trong tự nhiên.
Lazulite là một từ tượng trưng cho một khoáng vật silicate quý hiếm, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến địa chất học hoặc khoáng vật học. Trong các bài thi IELTS, từ này không phổ biến và thường không xuất hiện trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Lazulite thường được đề cập trong các nghiên cứu khoa học, tài liệu về khoáng vật hoặc khi thảo luận về các loại đá quý. Do đó, việc sử dụng từ này chủ yếu giới hạn trong các lĩnh vực chuyên môn hơn là trong giao tiếp hàng ngày.