Bản dịch của từ Luster trong tiếng Việt
Luster
Luster (Noun)
The luster of the new community center impressed all the visitors.
Sự lấp lánh của trung tâm cộng đồng mới gây ấn tượng với tất cả khách tham quan.
The luster of the old park is fading due to neglect.
Sự lấp lánh của công viên cũ đang phai nhạt do bị bỏ bê.
What gives the city's skyline its luster at night?
Điều gì mang lại sự lấp lánh cho đường chân trời của thành phố vào ban đêm?
(nghĩa bóng) vẻ đẹp rực rỡ, vẻ lộng lẫy, vẻ hấp dẫn hay sự thu hút.
Figurative shining beauty splendor attractiveness or attraction.
The luster of her smile attracted many friends at the party.
Sự rạng rỡ của nụ cười cô ấy thu hút nhiều bạn bè tại bữa tiệc.
The luster of social media does not guarantee genuine friendships.
Vẻ đẹp của mạng xã hội không đảm bảo tình bạn chân thật.
Does the luster of fame truly bring happiness to celebrities?
Liệu vẻ đẹp của sự nổi tiếng có mang lại hạnh phúc cho người nổi tiếng?
(nghĩa bóng) danh tiếng chói sáng, danh tiếng, vinh quang.
Her charity work brought her great luster in the community.
Công việc từ thiện của cô ấy mang lại danh tiếng lớn trong cộng đồng.
He did not seek luster; he preferred to stay humble.
Anh ấy không tìm kiếm danh tiếng; anh ấy thích giữ khiêm tốn.
What gives someone luster in social circles?
Điều gì mang lại danh tiếng cho ai đó trong các mối quan hệ xã hội?
Dạng danh từ của Luster (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Luster | Lusters |
Luster (Verb)
(thông tục) tạo độ bóng, đặc biệt.
Transitive to give luster particularly.
The new policy aims to luster community engagement in local events.
Chính sách mới nhằm làm sáng bóng sự tham gia của cộng đồng trong các sự kiện địa phương.
The program does not luster social interactions among students effectively.
Chương trình không làm sáng bóng sự tương tác xã hội giữa các sinh viên một cách hiệu quả.
How can we luster our social initiatives to attract more volunteers?
Chúng ta có thể làm sáng bóng các sáng kiến xã hội của mình để thu hút thêm tình nguyện viên như thế nào?
(chuyển tiếp, lỗi thời) làm sáng tỏ, minh họa, chỉ ra.
Transitive obsolete to shed light on to illustrate to show.
Her speech lustered the importance of community service in our society.
Bài phát biểu của cô ấy đã làm nổi bật tầm quan trọng của dịch vụ cộng đồng trong xã hội.
The report did not luster the benefits of volunteering effectively.
Báo cáo không làm nổi bật lợi ích của việc tình nguyện một cách hiệu quả.
How can we luster the role of youth in social change?
Chúng ta có thể làm nổi bật vai trò của giới trẻ trong sự thay đổi xã hội như thế nào?
(chuyển tiếp, lỗi thời) từ đồng nghĩa của ham muốn, đặc biệt.
Many leaders luster their reputations through social media in elections.
Nhiều nhà lãnh đạo làm sáng tỏ danh tiếng qua mạng xã hội trong các cuộc bầu cử.
Politicians do not luster their failures on social platforms.
Các chính trị gia không làm sáng tỏ thất bại của họ trên các nền tảng xã hội.
How do celebrities luster their images on social media?
Các ngôi sao làm sáng tỏ hình ảnh của họ trên mạng xã hội như thế nào?
Họ từ
Luster là một danh từ trong tiếng Anh, chỉ tính chất ánh sáng hay độ bóng của bề mặt. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như khoáng vật học và trang sức để mô tả vẻ ngoài phản chiếu của chất liệu. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này viết và phát âm đều giống nhau, tuy nhiên, trong văn hóa và ngữ cảnh sử dụng có thể khác biệt. Trong tiếng Anh Anh, "lustre" thường được dùng nhiều hơn trong nghệ thuật và thiết kế, trong khi tiếng Anh Mỹ "luster" thường gặp trong ngữ cảnh kỹ thuật và khoa học.
Từ "luster" xuất phát từ tiếng Latin "lustrare", có nghĩa là "chiếu sáng" hoặc "tỏa sáng". Từ này đã trải qua sự chuyển tiếp ngữ nghĩa khi được chuyển sang tiếng Anh vào thế kỷ 14, nhấn mạnh sự phản chiếu ánh sáng và độ sáng bóng của bề mặt. Ngày nay, "luster" được sử dụng để diễn tả độ sáng bóng của vật liệu như kim loại, đá quý, đồng thời gợi ý đến vẻ đẹp và sự thu hút, phù hợp với nguồn gốc của nó trong việc liên kết ánh sáng và sự hấp dẫn.
Từ "luster" thường không xuất hiện với tần suất cao trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, nó có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh mô tả tính chất của vật liệu, sự phản chiếu ánh sáng, hoặc trong ngành nghệ thuật để phác thảo vẻ đẹp bên ngoài. Trong tiếng Anh, "luster" thường xuất hiện trong các bài viết về thiên nhiên, mỹ thuật, hoặc trong các lĩnh vực liên quan đến khoa học vật liệu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp