Bản dịch của từ Lustrate trong tiếng Việt
Lustrate
Lustrate (Verb)
The community lustrated themselves in the river during the festival.
Cộng đồng tẩy lễ bằng cách tẩy mình trong sông trong lễ hội.
The priest lustrates the temple with holy water every morning.
Thầy tu tẩy thánh đường bằng nước thánh mỗi sáng.
People believe that lustrating the soul brings spiritual cleansing.
Mọi người tin rằng tẩy hồn mang lại sự thanh lọc tinh thần.
Họ từ
Từ "lustrate" có nghĩa là làm sạch hoặc thanh tẩy, thường đề cập đến việc làm trong sạch tâm hồn, tinh thần hoặc một không gian. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh và Mỹ về từ này, cả hai đều sử dụng "lustrate" với cùng nghĩa. Tuy nhiên, từ này ít gặp trong văn nói và viết, chủ yếu xuất hiện trong văn phong cao cấp hoặc cổ điển. Lustration là quá trình tương ứng trong khi việc lustrating thường ám chỉ hành động này.
Từ "lustrate" có nguồn gốc từ Latin "lustrare", có nghĩa là "tẩy rửa" hoặc "thanh tẩy". Trong lịch sử, thuật ngữ này thường được sử dụng trong nghi lễ thanh tẩy trong văn hoá La Mã cổ đại, nơi nó liên quan đến việc làm sạch con người hoặc vật thể khỏi ô uế. Ngày nay, "lustrate" được sử dụng trong ngữ cảnh rộng hơn, chỉ hành động làm sạch hoặc minh bạch, thể hiện sự chuyển tiếp từ ý nghĩa tôn giáo sang khía cạnh xã hội và văn hóa.
Từ "lustrate" tuy không phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, có thể xuất hiện trong bối cảnh cụ thể của các bài viết học thuật về triết học hay tôn giáo. Trong ngữ cảnh này, "lustrate" thường liên quan đến các nghi thức thanh tẩy hoặc làm sạch tâm linh. Sự xuất hiện của từ này chủ yếu giới hạn trong các văn bản chuyên ngành, nơi mà ý nghĩa của nó liên quan tới việc làm trong sạch một không gian hay một thực thể khỏi các tội lỗi hay ô uế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp