Bản dịch của từ Lustrate trong tiếng Việt

Lustrate

Verb

Lustrate (Verb)

lˈʌstɹeit
lˈʌstɹeit
01

Thanh tẩy bằng cách hiến tế đền tội, tắm rửa theo nghi lễ hoặc một số hành động nghi lễ khác.

Purify by expiatory sacrifice, ceremonial washing, or some other ritual action.

Ví dụ

The community lustrated themselves in the river during the festival.

Cộng đồng tẩy lễ bằng cách tẩy mình trong sông trong lễ hội.

The priest lustrates the temple with holy water every morning.

Thầy tu tẩy thánh đường bằng nước thánh mỗi sáng.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lustrate

Không có idiom phù hợp