Bản dịch của từ Lustrate trong tiếng Việt
Lustrate
Verb
Lustrate (Verb)
lˈʌstɹeit
lˈʌstɹeit
Ví dụ
The community lustrated themselves in the river during the festival.
Cộng đồng tẩy lễ bằng cách tẩy mình trong sông trong lễ hội.
The priest lustrates the temple with holy water every morning.
Thầy tu tẩy thánh đường bằng nước thánh mỗi sáng.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Lustrate
Không có idiom phù hợp