Bản dịch của từ Splendor trong tiếng Việt

Splendor

Noun [U/C]

Splendor (Noun)

splˈɛndɚ
splˈɛndəɹ
01

Danh tiếng hay vinh quang lớn lao.

Great fame or glory.

Ví dụ

The charity event was a display of splendor and generosity.

Sự kiện từ thiện là một sự trình diễn vẻ vang và hào quang.

The royal wedding was a celebration of splendor and tradition.

Đám cưới hoàng gia là một lễ kỷ niệm vẻ vang và truyền thống.

The gala dinner sparkled with splendor and elegance.

Bữa tối lễ hội lóe sáng bằng vẻ vang và thanh lịch.

The splendor of the royal wedding left everyone in awe.

Sự rực rỡ của đám cưới hoàng gia khiến mọi người ngạc nhiên.

The splendor of the ballroom decorations impressed the guests.

Vẻ rực rỡ của trang trí phòng khiêu vũ ấn tượng khách mời.

02

Vẻ ngoài lộng lẫy, phô trương hay hùng vĩ.

Magnificent appearance display or grandeur.

Ví dụ

The charity event was full of splendor and elegance.

Sự kiện từ thiện đầy sự lộng lẫy và thanh lịch.

The royal wedding was a display of splendor and opulence.

Đám cưới hoàng gia là một sự trình diễn của sự lộng lẫy và giàu có.

The ballroom was decorated with splendor for the gala dinner.

Phòng khiêu vũ được trang trí với sự lộng lẫy cho bữa tối lễ.

The ballroom was decorated with splendor for the charity gala.

Phòng khiêu vũ được trang trí lộng lẫy cho buổi gala từ thiện.

The royal family's palace exuded splendor with its golden decorations.

Cung điện của hoàng gia tỏa sáng với những trang trí vàng.

03

Ánh sáng tuyệt vời, độ bóng hoặc rực rỡ.

Great light luster or brilliance.

Ví dụ

The grand ballroom was decorated with splendor for the charity gala.

Hội trường lớn được trang trí lộng lẫy cho buổi gala từ thiện.

The royal wedding was a display of splendor and opulence.

Đám cưới hoàng gia là một sự trưng bày của sự lộng lẫy và giàu có.

The museum's exhibit showcased the splendor of ancient civilizations.

Triển lãm của bảo tàng trưng bày sự lộng lẫy của các nền văn minh cổ đại.

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Splendor cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Splendor

Không có idiom phù hợp