Bản dịch của từ Splendor trong tiếng Việt
Splendor
Splendor (Noun)
The charity event was a display of splendor and generosity.
Sự kiện từ thiện là một sự trình diễn vẻ vang và hào quang.
The royal wedding was a celebration of splendor and tradition.
Đám cưới hoàng gia là một lễ kỷ niệm vẻ vang và truyền thống.
The gala dinner sparkled with splendor and elegance.
Bữa tối lễ hội lóe sáng bằng vẻ vang và thanh lịch.
The splendor of the royal wedding left everyone in awe.
Sự rực rỡ của đám cưới hoàng gia khiến mọi người ngạc nhiên.
The splendor of the ballroom decorations impressed the guests.
Vẻ rực rỡ của trang trí phòng khiêu vũ ấn tượng khách mời.
Vẻ ngoài lộng lẫy, phô trương hay hùng vĩ.
The charity event was full of splendor and elegance.
Sự kiện từ thiện đầy sự lộng lẫy và thanh lịch.
The royal wedding was a display of splendor and opulence.
Đám cưới hoàng gia là một sự trình diễn của sự lộng lẫy và giàu có.
The ballroom was decorated with splendor for the gala dinner.
Phòng khiêu vũ được trang trí với sự lộng lẫy cho bữa tối lễ.
The ballroom was decorated with splendor for the charity gala.
Phòng khiêu vũ được trang trí lộng lẫy cho buổi gala từ thiện.
The royal family's palace exuded splendor with its golden decorations.
Cung điện của hoàng gia tỏa sáng với những trang trí vàng.
Ánh sáng tuyệt vời, độ bóng hoặc rực rỡ.
Great light luster or brilliance.
The grand ballroom was decorated with splendor for the charity gala.
Hội trường lớn được trang trí lộng lẫy cho buổi gala từ thiện.
The royal wedding was a display of splendor and opulence.
Đám cưới hoàng gia là một sự trưng bày của sự lộng lẫy và giàu có.
The museum's exhibit showcased the splendor of ancient civilizations.
Triển lãm của bảo tàng trưng bày sự lộng lẫy của các nền văn minh cổ đại.
Họ từ
Từ "splendor" có nguồn gốc từ tiếng Latin "splendor" có nghĩa là ánh sáng hoặc sự lấp lánh. Trong tiếng Anh, "splendor" chỉ sự vĩ đại, rực rỡ hay vẻ đẹp lộng lẫy, thường được dùng để mô tả những cảnh vật, kiến trúc hoặc sự kiện rất ấn tượng. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh - Mỹ cả về hình thức viết lẫn cách phát âm, đều được phát âm /ˈsplɛndər/. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, có thể thấy xu hướng sử dụng từ này thường xuyên hơn trong văn phong văn chương.
Từ "splendor" có nguồn gốc từ tiếng Latin "splendor", có nghĩa là "ánh sáng" hoặc "sự lấp lánh". Từ này phát triển từ gốc động từ "splendere", mang ý nghĩa "tỏa sáng". Trong lịch sử, "splendor" được dùng để chỉ sự rực rỡ, lộng lẫy trong vẻ ngoài và sự vĩ đại trong tính cách. Ý nghĩa hiện tại của từ này vẫn phản ánh sự kiêu sa và sự nổi bật, thường liên quan đến vẻ đẹp và sự sang trọng trong nghệ thuật và cuộc sống.
Từ "splendor" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi thí sinh có thể miêu tả vẻ đẹp hoặc sự huy hoàng của một địa điểm hay sự kiện. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "splendor" thường được sử dụng để chỉ sự lộng lẫy, rực rỡ trong nghệ thuật, kiến trúc, hoặc thiên nhiên, thường liên quan đến các chủ đề như di sản văn hóa và du lịch. Sự phong phú của từ này góp phần làm tăng độ tinh tế trong việc diễn đạt sự ngưỡng mộ và tôn trọng đối với cái đẹp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp