Bản dịch của từ Grandeur trong tiếng Việt

Grandeur

Noun [U/C]

Grandeur (Noun)

gɹændˈuɹ
gɹˈændʒɛɹ
01

Sự lộng lẫy và ấn tượng, đặc biệt là về ngoại hình hoặc phong cách.

Splendour and impressiveness especially of appearance or style.

Ví dụ

The grandeur of the royal palace left visitors in awe.

Vẻ lộng lẫy của cung điện hoàng gia khiến khách thăm phải ngạc nhiên.

The grandeur of the ballroom was enhanced by the crystal chandeliers.

Vẻ lộng lẫy của phòng khiêu vũ được nâng cao bởi đèn chandelier pha lê.

The grandeur of the charity event attracted many generous donors.

Vẻ lộng lẫy của sự kiện từ thiện thu hút nhiều nhà hảo tâm.

Kết hợp từ của Grandeur (Noun)

CollocationVí dụ

Sheer grandeur

Vẻ đẹp hùng vĩ

The sheer grandeur of the royal palace impressed the visitors.

Sự vĩ đại tuyệt vời của cung điện hoàng gia ấn tượng khách tham quan.

Majestic grandeur

Vẻ hùng vĩ

The ballroom exuded majestic grandeur, impressing all the guests.

Phòng khiêu vũ toả sáng vẻ hùng vĩ, gây ấn tượng cho tất cả khách mời.

Faded grandeur

Sự hoa mục của lòng thành

The once grand ballroom now shows signs of faded grandeur.

Phòng khiêu vũ ngày xưa giờ chỉ còn dấu hiệu của sự phô trương phai mờ.

Former grandeur

Vẻ vang ngày xưa

The town's former grandeur can be seen in its historic buildings.

Sự vĩ đại trước đây của thị trấn có thể được nhìn thấy trong các tòa nhà lịch sử.

Epic grandeur

Vẻ đẹp hùng vĩ

The charity event was organized with epic grandeur.

Sự kiện từ thiện được tổ chức với sự hùng vĩ.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Grandeur cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Museums ngày thi 14/02/2019
[...] People can enjoy viewing art works and artefacts and learning about the history and art of the country they are visiting while admiring the of these places [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Museums ngày thi 14/02/2019

Idiom with Grandeur

Không có idiom phù hợp