Bản dịch của từ Lazybones trong tiếng Việt

Lazybones

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lazybones (Noun)

lˈeɪziboʊnz
lˈeɪziboʊnz
01

Một người lười biếng (thường là một dạng địa chỉ)

A lazy person often as a form of address.

Ví dụ

My friend John is a real lazybones during our group projects.

Bạn tôi, John, là một người rất lười biếng trong các dự án nhóm.

She is not a lazybones; she works hard every day.

Cô ấy không phải là người lười biếng; cô ấy làm việc chăm chỉ mỗi ngày.

Is Mark a lazybones in our social activities this month?

Mark có phải là người lười biếng trong các hoạt động xã hội tháng này không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/lazybones/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lazybones

Không có idiom phù hợp