Bản dịch của từ Leaching trong tiếng Việt
Leaching

Leaching (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của leach.
Present participle and gerund of leach.
Leaching chemicals into the soil can harm the environment.
Việc rửa hóa chất vào đất có thể gây hại cho môi trường.
The leaching of nutrients from the soil affects crop growth.
Sự rửa trôi chất dinh dưỡng từ đất ảnh hưởng đến sự phát triển của cây trồng.
Preventing leaching is crucial for preserving water quality in rivers.
Ngăn chặn sự rửa trôi là rất quan trọng để bảo tồn chất lượng nước trong sông.
Họ từ
Rửa trôi (leaching) là quá trình loại bỏ các chất hữu cơ hoặc khoáng chất từ đất hoặc các vật liệu khác thông qua hoạt động của nước hoặc chất lỏng. Từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực môi trường, nông nghiệp và địa chất. Trong tiếng Anh, "leaching" không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ về cách viết và phát âm, nhưng trong thực tiễn, cách sử dụng có thể biến đổi phụ thuộc vào ngữ cảnh và lĩnh vực áp dụng cụ thể.
Từ "leaching" xuất phát từ động từ "leach", có nguồn gốc từ tiếng Trung cổ, mang nghĩa là "rửa" hay "lọc". Từ này bắt nguồn từ chữ Latin "lacerare", có nghĩa là "vỡ ra" hoặc "cắt". Trong ngữ cảnh hiện đại, "leaching" thường được sử dụng trong khoa học môi trường và nông nghiệp để mô tả quá trình hòa tan và loại bỏ chất dinh dưỡng từ đất hoặc vật liệu khác. Sự phát triển của ý nghĩa này thể hiện mối liên hệ mật thiết với quá trình tự nhiên trong việc xử lý và tái sử dụng nguồn tài nguyên.
Thuật ngữ "leaching" thường xuất hiện trong các bối cảnh liên quan đến khoa học môi trường và nông nghiệp, đặc biệt trong IELTS Reading và Writing khi thảo luận về quy trình làm sạch đất hoặc nước. Tuy nhiên, tần suất sử dụng trong các phần thi Listening và Speaking thường thấp hơn. Trong ngữ cảnh thực tế, "leaching" thường được dùng để mô tả quá trình loại bỏ các chất dinh dưỡng hoặc chất độc, đặc biệt trong sản xuất nông nghiệp hoặc xử lý nước thải.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
