Bản dịch của từ Leaching trong tiếng Việt
Leaching
Verb
Leaching (Verb)
lˈitʃɪŋ
lˈitʃɪŋ
01
Phân từ hiện tại và gerund của leach
Present participle and gerund of leach
Ví dụ
Leaching chemicals into the soil can harm the environment.
Việc rửa hóa chất vào đất có thể gây hại cho môi trường.
The leaching of nutrients from the soil affects crop growth.
Sự rửa trôi chất dinh dưỡng từ đất ảnh hưởng đến sự phát triển của cây trồng.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Leaching
Không có idiom phù hợp