Bản dịch của từ Leaching trong tiếng Việt

Leaching

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Leaching (Verb)

lˈitʃɪŋ
lˈitʃɪŋ
01

Phân từ hiện tại và gerund của leach.

Present participle and gerund of leach.

Ví dụ

Leaching chemicals into the soil can harm the environment.

Việc rửa hóa chất vào đất có thể gây hại cho môi trường.

The leaching of nutrients from the soil affects crop growth.

Sự rửa trôi chất dinh dưỡng từ đất ảnh hưởng đến sự phát triển của cây trồng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/leaching/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.