Bản dịch của từ Lead footed trong tiếng Việt

Lead footed

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lead footed (Adjective)

lˈɛd fˈʊtɨd
lˈɛd fˈʊtɨd
01

Di chuyển hoặc có thể di chuyển một cách nhanh chóng.

Moving or able to move quickly.

Ví dụ

Young activists are lead footed in organizing social events quickly.

Các nhà hoạt động trẻ rất nhanh chóng trong việc tổ chức sự kiện xã hội.

Older generations are not lead footed in adapting to social changes.

Các thế hệ lớn tuổi không nhanh chóng thích nghi với những thay đổi xã hội.

Are lead footed volunteers essential for social movements like climate change?

Các tình nguyện viên nhanh chóng có cần thiết cho các phong trào xã hội như biến đổi khí hậu không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Lead footed cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lead footed

Không có idiom phù hợp