Bản dịch của từ Lead role trong tiếng Việt
Lead role

Lead role (Noun)
She landed the lead role in the school play.
Cô ấy đã đóng vai chính trong vở kịch của trường.
He didn't audition for the lead role in the movie.
Anh ấy không tham gia buổi thử vai cho vai chính trong bộ phim.
Did Sarah get the lead role in the social drama?
Sarah có được vai chính trong vở kịch xã hội không?
Lead role (Phrase)
She was given the lead role in the school play.
Cô ấy được giao vai chính trong vở kịch của trường.
He did not want the lead role in the upcoming movie.
Anh ấy không muốn vai chính trong bộ phim sắp tới.
Who will play the lead role in the social awareness campaign?
Ai sẽ đóng vai chính trong chiến dịch tăng cường nhận thức xã hội?
Thuật ngữ "lead role" được sử dụng để chỉ vai diễn chính trong một vở kịch, bộ phim hoặc chương trình truyền hình, nơi nhân vật này có tầm quan trọng và ảnh hưởng lớn đến diễn biến câu chuyện. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này thường được sử dụng tương tự nhau, không có sự khác biệt đáng kể về ý nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, có thể gặp phiên bản "leading role" với ngữ nghĩa tương đương. Cả hai đều phản ánh vai trò trung tâm trong nghệ thuật biểu diễn.
Cụm từ "lead role" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, với từ "ducere" có nghĩa là dẫn dắt. Từ "lead" trong tiếng Anh xuất phát từ tiếng Old English "lǣdan", cũng mang ý nghĩa dẫn dắt. Sự phát triển của cụm từ này trong lĩnh vực nghệ thuật biểu diễn chỉ vai diễn chính, người đóng vai chủ chốt trong một tác phẩm. Định nghĩa hiện tại phản ánh vai trò quan trọng và quyền lực mà nhân vật này thể hiện trong diễn xuất.
Cụm từ "lead role" (vai trò chính) thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing khi thí sinh thảo luận về điện ảnh, nghệ thuật biểu diễn hoặc lãnh đạo trong nhóm. Tần suất sử dụng của cụm từ này ở mức trung bình, phản ánh sự quan tâm đến vai trò chủ chốt trong các hoạt động diễn xuất hoặc quản lý. Ngoài ra, "lead role" cũng được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả các nhân vật chính trong kịch bản, các bài bình luận phim, hay các cuộc thảo luận về sự ảnh hưởng của lãnh đạo trong tổ chức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


