Bản dịch của từ Lead time trong tiếng Việt
Lead time

Lead time (Noun)
Khoảng thời gian từ khi bắt đầu đến khi hoàn thành một quá trình sản xuất.
The time between the initiation and completion of a production process.
The lead time for the construction of the new school was three months.
Thời gian dẫn đầu cho việc xây dựng trường mới là ba tháng.
The lead time for the charity event was well planned in advance.
Thời gian dẫn đầu cho sự kiện từ thiện đã được lên kế hoạch kỹ lưỡng từ trước.
The lead time for organizing the social gathering was minimal.
Thời gian dẫn đầu cho việc tổ chức buổi tụ tập xã hội là tối thiểu.
Thời gian dẫn (lead time) là khoảng thời gian từ khi bắt đầu một quy trình nào đó cho đến khi hoàn tất. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong quản lý chuỗi cung ứng, sản xuất, và kinh doanh để đo lường hiệu suất và mức độ hiệu quả. Dù không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh Mỹ, trong một số ngữ cảnh, người Anh có thể sử dụng "lead time" thường xuyên hơn trong các thảo luận thương mại, trong khi người Mỹ sử dụng từ này rộng rãi hơn trong các lĩnh vực công nghệ và logistics.
Từ "lead time" xuất phát từ cụm từ tiếng Anh, trong đó "lead" có nguồn gốc từ từ tiếng Latinh "līdere", có nghĩa là hướng dẫn hoặc dẫn dắt. "Time" lại có nguồn gốc từ tiếng Latinh "tempus", nghĩa là thời gian. Trong bối cảnh sản xuất và quản lý dự án, "lead time" chỉ khoảng thời gian cần thiết để hoàn thành một quy trình từ khâu đầu tiên đến khâu cuối cùng. Sự kết hợp này phản ánh nhu cầu kiểm soát thời gian trong các hoạt động sản xuất hiện đại.
Cụm từ "lead time" thường xuất hiện trong các tình huống liên quan đến quản lý dự án, sản xuất và logistics. Trong kỳ thi IELTS, cụm từ này ít thấy trong phần Speaking và Writing, nhưng có thể xuất hiện trong các bài đọc liên quan đến kinh doanh hoặc kinh tế. Tần suất sử dụng của nó trong các ngữ cảnh khác chủ yếu là trong các báo cáo, hợp đồng hoặc kế hoạch sản xuất, diễn tả thời gian cần thiết để hoàn thành một bước trong quy trình trước khi bắt đầu một bước kế tiếp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
