Bản dịch của từ Leaderboard trong tiếng Việt

Leaderboard

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Leaderboard (Noun)

01

Một bảng trên đó hiển thị tên của các đối thủ dẫn đầu trong một cuộc đua hoặc cuộc thi.

A board on which the names of the leading competitors in a race or competition are displayed.

Ví dụ

The leaderboard showed Sarah in first place during the charity run.

Bảng xếp hạng cho thấy Sarah ở vị trí thứ nhất trong cuộc chạy từ thiện.

John did not appear on the leaderboard for the social media contest.

John không xuất hiện trên bảng xếp hạng của cuộc thi mạng xã hội.

Is the leaderboard updated regularly for the community sports events?

Bảng xếp hạng có được cập nhật thường xuyên cho các sự kiện thể thao cộng đồng không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Leaderboard cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Leaderboard

Không có idiom phù hợp