Bản dịch của từ Leaderboard trong tiếng Việt
Leaderboard
Leaderboard (Noun)
Một bảng trên đó hiển thị tên của các đối thủ dẫn đầu trong một cuộc đua hoặc cuộc thi.
A board on which the names of the leading competitors in a race or competition are displayed.
The leaderboard showed Sarah in first place during the charity run.
Bảng xếp hạng cho thấy Sarah ở vị trí thứ nhất trong cuộc chạy từ thiện.
John did not appear on the leaderboard for the social media contest.
John không xuất hiện trên bảng xếp hạng của cuộc thi mạng xã hội.
Is the leaderboard updated regularly for the community sports events?
Bảng xếp hạng có được cập nhật thường xuyên cho các sự kiện thể thao cộng đồng không?
"Leaderboard" là một thuật ngữ thường được sử dụng trong các trò chơi điện tử và các hoạt động thể thao để chỉ bảng xếp hạng, nơi người chơi hoặc đội được sắp xếp theo thành tích hoặc điểm số của họ. Trong tiếng Anh Mỹ, "leaderboard" được sử dụng phổ biến để thể hiện bảng xếp hạng trong khi tiếng Anh Anh cũng sử dụng thuật ngữ này một cách tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về mặt ngữ nghĩa. Trong cả hai phiên bản tiếng Anh, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh công nghệ và thể thao, đặc biệt là trong các cuộc thi hoặc trò chơi trực tuyến.
Từ "leaderboard" có nguồn gốc từ hai thành phần: "leader" và "board". "Leader" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "lædere", có nghĩa là người chỉ huy hoặc dẫn dắt, bắt nguồn từ gốc Germanic "laudan" nghĩa là dẫn dắt. "Board" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "bord", chỉ một mặt phẳng hoặc bề mặt dùng để viết. Thuật ngữ này đã được sử dụng phổ biến trong các trò chơi điện tử và thể thao, chỉ bảng hiển thị những người đạt điểm cao nhất, phản ánh mối liên hệ giữa vị trí lãnh đạo và sự công nhận thành tích.
Từ "leaderboard" ít được sử dụng trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, cụ thể là Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Tuy nhiên, nó thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến trò chơi điện tử, phân tích dữ liệu, hoặc các cuộc thi trực tuyến, nơi mà việc xếp hạng người chơi hoặc đội nhóm là cần thiết. Sự phổ biến của từ này phản ánh vai trò của việc cạnh tranh và thành tích trong các hoạt động giải trí và học tập hiện đại.