Bản dịch của từ Leading role trong tiếng Việt
Leading role

Leading role (Phrase)
Vai trò quan trọng nhất trong một buổi biểu diễn hoặc sự kiện.
The most important role in a performance or event.
She played the leading role in the school play.
Cô ấy đóng vai trò chính trong vở kịch của trường.
He took on the leading role in organizing the charity event.
Anh ấy đảm nhận vai trò chính trong việc tổ chức sự kiện từ thiện.
The CEO plays the leading role in decision-making for the company.
Giám đốc điều hành đóng vai trò chính trong quyết định của công ty.
In the school play, Sarah had the leading role as Cinderella.
Trong vở kịch trường, Sarah đóng vai trò chính là Cinderella.
The leading role in the charity event was played by Mr. Johnson.
Vai trò chính trong sự kiện từ thiện được đảm nhận bởi ông Johnson.
"Leading role" là một cụm danh từ được sử dụng để chỉ vị trí chính trong một vở kịch, bộ phim, hoặc một tổ chức, nơi nhân vật hoặc người đóng vai trò lãnh đạo có ảnh hưởng quyết định đến diễn biến câu chuyện hoặc hoạt động. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cụm từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt lớn về cách viết hay phát âm. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh nói, có thể có sự khác nhau nhẹ về ngữ điệu hoặc cách nhấn âm ở một số vùng.
Cụm từ "leading role" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó "ducentis" có nghĩa là "dẫn dắt" và "rolus" từ tiếng Pháp có nghĩa là "vai trò". Với ý nghĩa ban đầu về sự chỉ đạo và dẫn dắt, cụm từ này đã được phát triển để chỉ những nhân vật chủ chốt trong các vở kịch, phim ảnh hay tổ chức. Ngày nay, "leading role" không chỉ phản ánh vị trí nổi bật mà còn thể hiện trách nhiệm lớn trong việc định hình diễn biến và kết quả của một sự kiện hay câu chuyện.
Cụm từ "leading role" xuất hiện với tần suất hợp lý trong bốn thành phần của IELTS, thường gặp trong các bài đánh giá, diễn thuyết và viết luận liên quan đến lãnh đạo, sự nghiệp hoặc các lĩnh vực nghệ thuật như điện ảnh. Trong các ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng để chỉ vai trò quan trọng của một cá nhân hoặc tổ chức trong việc định hướng hoặc thúc đẩy một dự án, phong trào xã hội hoặc một ngành nghề. Cụm từ thể hiện ý nghĩa về sự ảnh hưởng và trách nhiệm trong một bối cảnh cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


