Bản dịch của từ Leafing trong tiếng Việt
Leafing

Leafing (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của lá.
Present participle and gerund of leaf.
She enjoys leafing through magazines to relax after work.
Cô ấy thích lật qua các tạp chí để thư giãn sau giờ làm việc.
He avoids leafing through newspapers due to negative news.
Anh ấy tránh lật qua các báo vì tin tức tiêu cực.
Are you leafing through books for IELTS vocabulary improvement?
Bạn có đang lật qua sách để cải thiện vốn từ vựng IELTS không?
Dạng động từ của Leafing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Leaf |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Leafed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Leafed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Leafs |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Leafing |
Họ từ
"Leafing" là một danh từ và động từ trong tiếng Anh, chỉ hành động lật trang sách hoặc tài liệu một cách nhanh chóng, thường nhằm tìm kiếm thông tin hoặc nội dung cụ thể. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh không chính thức, trong khi tiếng Anh Anh có thể thiên về các cách diễn đạt khác như "browsing". Cả hai phiên bản đều có nghĩa tương tự nhưng "leafing" có thể ít phổ biến hơn trong một số ngữ cảnh cụ thể.
Từ "leafing" có nguồn gốc từ động từ "leaf", xuất phát từ tiếng Anh Trung "leef", có nghĩa là "lá", từ tiếng Bắc Âu "lauf", chỉ các phần của cây. Trong tiếng Latinh, từ tương ứng là "folium". Thuật ngữ này ban đầu chỉ hành động lật trang sách hoặc tạp chí, và hiện nay được sử dụng rộng rãi để chỉ hành động xem xét nhanh chóng tài liệu, thể hiện sự chuyển động nhẹ nhàng tương tự như lá cây trong gió.
Từ "leafing" thường xuất hiện trong phần đọc và viết của kỳ thi IELTS, đặc biệt khi thảo luận về sách, tài liệu hoặc các khía cạnh liên quan đến nghiên cứu. Tuy tần suất không cao như các từ vựng phổ biến khác, nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh miêu tả hành động lật trang hoặc xem qua nội dung một cách nhanh chóng. Ngoài ra, từ này còn được áp dụng trong ngữ cảnh hằng ngày như khi người ta lật xem tạp chí hoặc sách.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp