Bản dịch của từ Leafing trong tiếng Việt

Leafing

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Leafing (Verb)

lˈifɪŋ
lˈifɪŋ
01

Phân từ hiện tại và gerund của lá.

Present participle and gerund of leaf.

Ví dụ

She enjoys leafing through magazines to relax after work.

Cô ấy thích lật qua các tạp chí để thư giãn sau giờ làm việc.

He avoids leafing through newspapers due to negative news.

Anh ấy tránh lật qua các báo vì tin tức tiêu cực.

Are you leafing through books for IELTS vocabulary improvement?

Bạn có đang lật qua sách để cải thiện vốn từ vựng IELTS không?

Dạng động từ của Leafing (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Leaf

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Leafed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Leafed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Leafs

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Leafing

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/leafing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Leafing

Không có idiom phù hợp