Bản dịch của từ Leak-proof trong tiếng Việt

Leak-proof

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Leak-proof (Adjective)

lˈikpɹˌuf
lˈikpɹˌuf
01

Được thiết kế để ngăn chặn sự rò rỉ chất lỏng hoặc khí đốt.

Designed to prevent the leaking of fluid or gas.

Ví dụ

The new water bottles are leak-proof and perfect for students.

Những chai nước mới không rò rỉ và hoàn hảo cho sinh viên.

The school did not buy any leak-proof containers last year.

Trường không mua bất kỳ hộp chứa nào không rò rỉ năm ngoái.

Are the lunch boxes really leak-proof for the students' meals?

Những hộp ăn trưa có thật sự không rò rỉ cho bữa ăn của học sinh không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/leak-proof/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Leak-proof

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.