Bản dịch của từ Leak-proof trong tiếng Việt
Leak-proof

Leak-proof (Adjective)
The new water bottles are leak-proof and perfect for students.
Những chai nước mới không rò rỉ và hoàn hảo cho sinh viên.
The school did not buy any leak-proof containers last year.
Trường không mua bất kỳ hộp chứa nào không rò rỉ năm ngoái.
Are the lunch boxes really leak-proof for the students' meals?
Những hộp ăn trưa có thật sự không rò rỉ cho bữa ăn của học sinh không?
Từ "leak-proof" được sử dụng để mô tả các vật thể hoặc thiết bị có khả năng ngăn chặn sự rò rỉ của chất lỏng hoặc khí. Trong tiếng Anh, từ này ở dạng tính từ chỉ tính năng của sản phẩm. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ này theo cách tương tự, tuy nhiên, trong văn phong thương mại, tiếng Anh Mỹ thường ứng dụng nó rộng rãi hơn trong quảng cáo sản phẩm, trong khi tiếng Anh Anh sử dụng các thuật ngữ như "waterproof" hoặc "airtight" trong một số trường hợp.
Thuật ngữ "leak-proof" được hình thành từ hai phần: "leak" (rò rỉ) và "proof" (chống lại). "Leak" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "lecan", mang ý nghĩa là thoát ra hoặc tràn ra, trong khi "proof" bắt nguồn từ tiếng La-tinh "probatum", nghĩa là kiểm chứng hoặc chứng minh. Sự kết hợp này phản ánh một đặc tính của vật liệu hoặc thiết bị có khả năng ngăn chặn sự rò rỉ, từ đó đảm bảo tính toàn vẹn và bảo vệ khỏi sự xâm nhập của chất lỏng hay khí.
Từ "leak-proof" xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) chủ yếu trong ngữ cảnh mô tả sản phẩm hoặc công nghệ liên quan đến khả năng chống rò rỉ, như trong các bài viết về môi trường hoặc kỹ thuật. Từ này cũng thường được sử dụng trong quảng cáo sản phẩm tiêu dùng, như đồ gia dụng hoặc bao bì thực phẩm, nơi yêu cầu tính năng tiết kiệm và an toàn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp