Bản dịch của từ Leaped trong tiếng Việt
Leaped

Leaped (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của bước nhảy vọt.
Simple past and past participle of leap.
The crowd leaped with joy during the concert last Saturday.
Đám đông đã nhảy lên vì vui sướng trong buổi hòa nhạc thứ Bảy vừa qua.
They didn't leaped when the announcement was made.
Họ không nhảy lên khi thông báo được đưa ra.
Did the audience leaped at the surprise ending of the play?
Khán giả có nhảy lên với cái kết bất ngờ của vở kịch không?
Dạng động từ của Leaped (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Leap |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Leaped |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Leaped |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Leaps |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Leaping |
Họ từ
Từ "leaped" là dạng quá khứ của động từ "leap", có nghĩa là nhảy vọt hoặc nhảy lên một cách đột ngột. Trong tiếng Anh Mỹ, "leaped" thường được sử dụng đồng nghĩa với "leapt", một dạng phổ biến hơn trong tiếng Anh Anh. Mặc dù cả hai dạng đều được chấp nhận và có nghĩa giống nhau, "leaped" thường xuất hiện trong ngữ cảnh chính thức hơn, trong khi "leapt" có khả năng mang hơi hướng cổ điển hơn trong văn phong.
Từ "leaped" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "leapian", có nghĩa là nhảy hoặc vọt lên. Root từ tiếng Latinh "salire", mang ý nghĩa nhảy, cùng với các từ tương tự trong tiếng Pháp và Đức, đã ảnh hưởng đến sự phát triển của từ này. Đến nay, "leaped" không chỉ đơn thuần chỉ hành động nhảy mà còn mở rộng nghĩa sang sự chuyển động mạnh mẽ và nhanh chóng, phản ánh sự tiến hóa trong cách sử dụng ngôn ngữ theo thời gian.
Từ "leaped" xuất hiện tương đối hiếm trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Nói, nơi mà ngữ cảnh thường thiên về những thuật ngữ phổ cập hơn. Trong phần Đọc và Viết, từ này có thể thấy trong các văn bản miêu tả hành động hoặc trạng thái. Trong các tình huống khác, "leaped" thường được sử dụng để mô tả hành động nhảy hoặc tiến triển nhanh chóng, thường liên quan đến chuyển động thể chất hoặc sự chuyển biến trong tình huống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp