Bản dịch của từ Leaped trong tiếng Việt
Leaped
Leaped (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của bước nhảy vọt.
Simple past and past participle of leap.
The crowd leaped with joy during the concert last Saturday.
Đám đông đã nhảy lên vì vui sướng trong buổi hòa nhạc thứ Bảy vừa qua.
They didn't leaped when the announcement was made.
Họ không nhảy lên khi thông báo được đưa ra.
Did the audience leaped at the surprise ending of the play?
Khán giả có nhảy lên với cái kết bất ngờ của vở kịch không?
Dạng động từ của Leaped (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Leap |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Leaped |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Leaped |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Leaps |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Leaping |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp