Bản dịch của từ Leased trong tiếng Việt
Leased

Leased (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của cho thuê.
Simple past and past participle of lease.
The city leased new community space to local artists for workshops.
Thành phố đã cho thuê không gian cộng đồng mới cho nghệ sĩ địa phương để tổ chức hội thảo.
They did not lease the building for social events last year.
Họ đã không cho thuê tòa nhà cho các sự kiện xã hội năm ngoái.
Did the organization lease the park for community gatherings in 2022?
Tổ chức có cho thuê công viên để tổ chức cộng đồng vào năm 2022 không?
Dạng động từ của Leased (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Lease |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Leased |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Leased |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Leases |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Leasing |
Họ từ
Từ "leased" là động từ quá khứ phân từ của "lease", mang ý nghĩa "cho thuê" hoặc "thuê". Thuật ngữ này thường được sử dụng trong lĩnh vực bất động sản, hoạt động thương mại, và tài chính để chỉ hành động ký kết hợp đồng cho phép sử dụng tài sản trong một khoảng thời gian nhất định với điều kiện trả phí. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh Mỹ và Anh Anh về cách sử dụng và viết từ này.
Từ "leased" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "lease", xuất phát từ tiếng Pháp cổ "laisser", có nghĩa là "để lại" hoặc "cho phép". Tiếng Pháp này lại có nguồn gốc từ tiếng Latinh "laxare", mang nghĩa là "thả lỏng". Sự chuyển nghĩa này phản ánh khái niệm cho phép hoặc chuyển nhượng quyền sở hữu tài sản trong một khoảng thời gian nhất định. Ngày nay, "leased" chỉ trạng thái của tài sản được cho thuê, liên hệ chặt chẽ với khái niệm cho phép người khác sử dụng tài sản trong thời gian quy định.
Từ "leased" xuất hiện trong các bài thi IELTS chủ yếu trong ngữ cảnh của viết và nói, đặc biệt khi thảo luận về bất động sản, hợp đồng cho thuê hoặc quản lý tài sản. Tần suất sử dụng có thể không cao như những từ vựng chung, nhưng lại mang tính chuyên môn trong ngữ cảnh thương mại. Ngoài ra, từ này thường gặp trong các tài liệu pháp lý, hợp đồng và các báo cáo kinh tế liên quan đến thị trường cho thuê.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp