Bản dịch của từ Leased trong tiếng Việt

Leased

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Leased (Verb)

lˈist
lˈist
01

Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của cho thuê.

Simple past and past participle of lease.

Ví dụ

The city leased new community space to local artists for workshops.

Thành phố đã cho thuê không gian cộng đồng mới cho nghệ sĩ địa phương để tổ chức hội thảo.

They did not lease the building for social events last year.

Họ đã không cho thuê tòa nhà cho các sự kiện xã hội năm ngoái.

Did the organization lease the park for community gatherings in 2022?

Tổ chức có cho thuê công viên để tổ chức cộng đồng vào năm 2022 không?

Dạng động từ của Leased (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Lease

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Leased

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Leased

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Leases

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Leasing

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/leased/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Leased

Không có idiom phù hợp