Bản dịch của từ Leaser trong tiếng Việt

Leaser

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Leaser (Noun)

lˈisɚ
lˈisɚ
01

(không chuẩn) người cho thuê hoặc mót lúa; bên cho thuê.

Nonstandard one who leases or gleans lessor.

Ví dụ

Is John a leaser or a landlord in the city?

John có phải là người thuê hoặc chủ nhà ở thành phố không?

She is not a leaser but a lessor in the urban area.

Cô ấy không phải là người thuê mà là chủ nhà ở khu đô thị.

Are there many leasers living in the downtown district?

Có nhiều người thuê sống ở khu trung tâm thành phố không?

02

Người cho thuê.

Leaseman.

Ví dụ

The leaser was responsible for managing the rental properties.

Người cho thuê phải quản lý các tài sản cho thuê.

The leaser failed to collect rent on time, causing disputes.

Người cho thuê đã không thu tiền thuê đúng hạn, gây ra tranh cãi.

Was the leaser able to negotiate a new lease agreement successfully?

Người cho thuê có thể đàm phán một thỏa thuận thuê mới thành công không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/leaser/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Leaser

Không có idiom phù hợp