Bản dịch của từ Leaser trong tiếng Việt
Leaser

Leaser (Noun)
(không chuẩn) người cho thuê hoặc mót lúa; bên cho thuê.
Nonstandard one who leases or gleans lessor.
Is John a leaser or a landlord in the city?
John có phải là người thuê hoặc chủ nhà ở thành phố không?
She is not a leaser but a lessor in the urban area.
Cô ấy không phải là người thuê mà là chủ nhà ở khu đô thị.
Are there many leasers living in the downtown district?
Có nhiều người thuê sống ở khu trung tâm thành phố không?
Người cho thuê.
The leaser was responsible for managing the rental properties.
Người cho thuê phải quản lý các tài sản cho thuê.
The leaser failed to collect rent on time, causing disputes.
Người cho thuê đã không thu tiền thuê đúng hạn, gây ra tranh cãi.
Was the leaser able to negotiate a new lease agreement successfully?
Người cho thuê có thể đàm phán một thỏa thuận thuê mới thành công không?
Từ "leaser" trong tiếng Anh chỉ người cho thuê, đặc biệt trong các thỏa thuận liên quan đến bất động sản hoặc tài sản. Trong văn bản pháp lý, "leaser" thường được sử dụng để chỉ bên cung cấp quyền sử dụng tài sản cho bên thuê. Ở Anh và Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng tương tự, nhưng "landlord" hoặc "lessor" có thể phổ biến hơn trong một số ngữ cảnh. Phát âm có thể khác nhau nhẹ giữa hai biến thể ngôn ngữ, nhưng ý nghĩa cơ bản vẫn giữ nguyên.
Từ "leaser" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "lease", bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "leser" và Latin "laxare", mang nghĩa là "buông lỏng" hoặc "cho mượn". Trong bối cảnh luật pháp và thương mại, "leaser" được dùng để chỉ người cho thuê tài sản, phản ánh bản chất trong việc trao quyền sử dụng tài sản cho bên khác. Sự phát triển ngữ nghĩa này thể hiện rõ sự chuyển biến từ nguyên gốc về hoạt động cho phép hay thỏa thuận trong việc sử dụng tài sản.
Từ "leaser" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các thành phần của kỳ thi IELTS, cụ thể là Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong bối cảnh chuyên môn, "leaser" thường được sử dụng trong lĩnh vực bất động sản, tài chính và hợp đồng cho thuê, diễn tả cá nhân hoặc tổ chức cho phép đối tác khác sử dụng tài sản của mình trong một khoảng thời gian nhất định. Việc nhận thức và vận dụng đúng từ này là cần thiết trong các tình huống thương mại hay pháp lý.