Bản dịch của từ Leashing trong tiếng Việt
Leashing

Leashing (Verb)
Phân từ hiện tại và danh động từ của dây xích.
Present participle and gerund of leash.
Leashing your dog in public parks is essential for safety.
Buộc chó của bạn ở công viên công cộng là rất quan trọng cho sự an toàn.
She was leashing her cat to take it for a walk.
Cô ấy đang buộc mèo của mình để dẫn đi dạo.
Leashing pets prevents them from running around uncontrollably.
Buộc thú cưng ngăn chúng chạy quanh một cách không kiểm soát.
Dạng động từ của Leashing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Leash |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Leashed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Leashed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Leashes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Leashing |
Họ từ
"Leashing" là danh từ và động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là việc buộc chó hoặc động vật khác bằng dây xích để kiểm soát hành vi và vị trí của chúng. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến việc dắt thú cưng đi dạo. Trong khi đó, tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh hơn vào quy tắc hoặc luật lệ về việc sử dụng dây xích ở nơi công cộng. Sự khác biệt trong cách sử dụng có thể liên quan đến văn hóa và hành vi của người nuôi thú cưng tại mỗi vùng.
Từ “leashing” xuất phát từ động từ "leash", có nguồn gốc từ từ tiếng Pháp "lese", nghĩa là "dây buộc" hoặc "dây xích". Từ này xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 14, chủ yếu được sử dụng để chỉ dụng cụ dùng để kiểm soát động vật. Kết hợp với hậu tố "-ing", “leashing” hiện tại không chỉ chỉ hành động buộc chặt mà còn gợi nhắc đến khái niệm kiểm soát, giám sát hoặc hạn chế sự tự do, phản ánh sự thay đổi trong ngữ nghĩa từ nguồn gốc truyền thống.
Từ "leashing" thường xuyên xuất hiện trong các bối cảnh liên quan đến động vật, đặc biệt là khi nói đến việc kiểm soát chó bằng dây xích. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có thể xuất hiện trong phần Speaking và Writing khi thảo luận về các vấn đề chăm sóc động vật hoặc trách nhiệm của chủ nuôi. Tuy nhiên, tần suất sử dụng không cao trong Listening và Reading. Ngoài ra, "leashing" còn được dùng trong các ngữ cảnh ẩn dụ, như kiểm soát cảm xúc hoặc hành vi của con người.