Bản dịch của từ Least possible trong tiếng Việt

Least possible

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Least possible (Adjective)

lˈist pˈɑsəbəl
lˈist pˈɑsəbəl
01

Số lượng hoặc số nhỏ nhất.

The smallest amount or number.

Ví dụ

The least possible number of participants attended the social event yesterday.

Số lượng người tham gia ít nhất có thể đã tham dự sự kiện xã hội hôm qua.

There were not the least possible resources for community projects in 2022.

Không có nguồn lực tối thiểu nào cho các dự án cộng đồng năm 2022.

What is the least possible cost for organizing a charity event?

Chi phí tối thiểu để tổ chức một sự kiện từ thiện là bao nhiêu?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/least possible/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Least possible

Không có idiom phù hợp