Bản dịch của từ Leaved trong tiếng Việt
Leaved

Leaved (Adjective)
Có một hoặc nhiều loại lá đặc biệt.
Having a leaf or leaves of a particular kind.
The leaved plants in the community garden attract many butterflies.
Những cây có lá trong vườn cộng đồng thu hút nhiều bướm.
Not all leaved trees survive the harsh winter in our area.
Không phải tất cả cây có lá đều sống sót qua mùa đông khắc nghiệt ở khu vực chúng tôi.
Are leaved shrubs more beneficial for urban environments than bare ones?
Có phải cây bụi có lá có lợi hơn cho môi trường đô thị không?
Họ từ
Từ "leaved" là một tính từ, thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả thực vật, chỉ một loại cây có lá (leaf) hoặc được sử dụng để phân loại cây theo đặc trưng lá của chúng, như "broad-leaved" (lá rộng) và "needle-leaved" (lá kim). Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa và hình thức viết, nhưng có thể có sự khác nhau nhỏ trong cách phát âm phụ thuộc vào ngữ điệu và phương ngữ địa phương. Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như sinh thái học và nông nghiệp.
Từ "leaved" bắt nguồn từ gốc tiếng Anh cổ "leaf", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "lōfa", có nghĩa là "lá". Trong tiếng Latinh, từ tương ứng là "folium". Ý nghĩa ban đầu liên quan đến phần xanh của thực vật đã phát triển thành một nghĩa rộng hơn, chỉ sự có mặt của lá trên cây. Ngày nay, "leaved" thường được sử dụng để miêu tả các loại cây có lá, phản ánh vai trò quan trọng của lá trong quá trình quang hợp và sự sống của thực vật.
Từ "leaved" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến thực vật học hoặc sinh học, chỉ về cây có lá, nhưng không phổ biến. Trong phần Nói và Viết, ngữ cảnh có thể liên quan đến mô tả thiên nhiên hoặc phân tích sinh thái. Tuy nhiên, từ này không phải là từ vựng chủ yếu trong các bài thi và thường bị thay thế bằng các từ khác thông dụng hơn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



