Bản dịch của từ Leaver trong tiếng Việt
Leaver

Leaver (Noun)
Một người rời đi hoặc khởi hành.
One who leaves or departs.
The leaver said goodbye to all his friends before moving abroad.
Người rời bỏ nói lời tạm biệt với tất cả bạn bè trước khi chuyển đến nước ngoài.
She didn't want to be the leaver in her close-knit community.
Cô không muốn trở thành người rời bỏ trong cộng đồng gắn bó của mình.
Is the leaver planning to return home after a year abroad?
Người rời bỏ có đang lên kế hoạch trở về nhà sau một năm ở nước ngoài không?
Leaver (Verb)
She always leavers the party early to catch the last bus.
Cô ấy luôn rời bữa tiệc sớm để kịp chuyến xe buýt cuối cùng.
He never leavers his friends behind when going out.
Anh ấy không bao giờ bỏ lại bạn bè khi đi chơi.
Does she leaver the meeting before it ends?
Cô ấy có rời cuộc họp trước khi kết thúc không?
Họ từ
"Leaver" là một danh từ tiếng Anh, thường được sử dụng để chỉ người rời bỏ một tổ chức hoặc một nơi nào đó, đặc biệt là trong bối cảnh học sinh tốt nghiệp hoặc nhân viên rời khỏi công ty. Trong tiếng Anh Anh, từ này mang nghĩa tương tự như trong tiếng Anh Mỹ, nhưng thường được sử dụng phổ biến hơn trong ngữ cảnh giáo dục. Ở Mỹ, thuật ngữ "dropout" thường được sử dụng để chỉ học sinh bỏ học, trong khi "leaver" chủ yếu chỉ ra người rời khỏi hệ thống giáo dục sau khi hoàn thành.
Từ "leaver" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "leave", bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "lefian", có liên kết với gốc Latin "relinquere", có nghĩa là "bỏ lại" hoặc "rời bỏ". Trong lịch sử, từ này được sử dụng để chỉ hành động rời khỏi một địa điểm hoặc tình huống. Ngày nay, "leaver" thường được dùng để chỉ người rời khỏi một tổ chức hay một giai đoạn trong cuộc sống, phản ánh sự chuyển tiếp và thay đổi trong các mối quan hệ xã hội.
Từ "leaver" thường xuất hiện ở mức độ trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần nói và viết, nơi các thí sinh thường thảo luận về sự ra đi của học sinh hoặc nhân viên trong môi trường giáo dục hay công việc. Ngoài ra, từ này cũng được sử dụng phổ biến trong các ngữ cảnh về di cư, như "school leaver" hoặc "job leaver", để chỉ những người rời bỏ trường học hoặc công việc. Sự xuất hiện của từ này phản ánh các tình huống xã hội và kinh tế hiện tại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



