Bản dịch của từ Leaving aside trong tiếng Việt
Leaving aside

Leaving aside (Verb)
Leaving aside the financial aspect, social connections are essential.
Bỏ qua khía cạnh tài chính, mối quan hệ xã hội rất quan trọng.
Leaving aside personal opinions, social media plays a crucial role.
Bỏ qua ý kiến cá nhân, mạng xã hội đóng vai trò quan trọng.
Leaving aside cultural differences, social norms should be respected.
Bỏ qua sự khác biệt văn hoá, các quy tắc xã hội cần được tôn trọng.
Leaving aside personal opinions, let's focus on the facts.
Bỏ qua quan điểm cá nhân, hãy tập trung vào sự thật.
Leaving aside emotions, the discussion remained objective and rational.
Bỏ qua cảm xúc, cuộc thảo luận vẫn duy trì tính khách quan và hợp lý.
Leaving aside (Phrase)
Leaving aside personal preferences, let's focus on the facts.
Bỏ qua sở thích cá nhân, hãy tập trung vào sự thật.
Leaving aside emotions, the decision was made based on logic.
Bỏ qua cảm xúc, quyết định được đưa ra dựa trên logic.
Leaving aside individual opinions, the group reached a consensus.
Bỏ qua ý kiến cá nhân, nhóm đạt được một sự thống nhất.
Leaving aside their differences, the two friends focused on their project.
Bỏ qua sự khác biệt, hai người bạn tập trung vào dự án của họ.
Leaving aside the past, they decided to start fresh in their relationship.
Bỏ qua quá khứ, họ quyết định bắt đầu mới trong mối quan hệ của họ.
Cụm từ "leaving aside" được sử dụng trong ngữ cảnh để chỉ việc loại trừ hoặc tạm gác một vấn đề, chủ đề nào đó trong cuộc thảo luận hoặc lý luận. Cụm từ này thường được áp dụng để nhấn mạnh rằng một yếu tố nhất định sẽ không được xem xét trong một tình huống cụ thể. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách sử dụng và nghĩa của cụm từ không có sự khác biệt rõ rệt, mặc dù có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu hoặc ngữ cảnh văn chương.
Cụm từ "leaving aside" có nguồn gốc từ động từ "leave" trong tiếng Anh, xuất phát từ tiếng Old English "līfan", có nghĩa là "để lại" hoặc "cho phép". Phần "aside" bắt nguồn từ tiếng Middle English "asaide", có nghĩa là "bên cạnh" hay "không tính đến". Trong bối cảnh hiện đại, "leaving aside" được sử dụng để chỉ việc bỏ qua một vấn đề hay một yếu tố nào đó trong quá trình suy nghĩ hoặc thảo luận, giữ cho ý tưởng chính được tập trung.
Cụm từ "leaving aside" thường được sử dụng với tần suất thấp trong bốn phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong bối cảnh viết và nói, nơi học viên có thể cần nhấn mạnh việc tạm gác một chủ đề để tập trung vào vấn đề chính. Ngoài ra, cụm từ này thường xuất hiện trong các thuật ngữ học thuật và văn bản phân tích để chỉ ra rằng một yếu tố nào đó sẽ không được xem xét trong cuộc thảo luận hiện tại. Khả năng sử dụng cụm từ này một cách chính xác có thể giúp thể hiện sự tinh tế trong việc trình bày ý tưởng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp