Bản dịch của từ Leery trong tiếng Việt
Leery

Leery (Adjective)
Many people are leery of sharing personal information online.
Nhiều người thận trọng khi chia sẻ thông tin cá nhân trực tuyến.
She is not leery about making new friends at social events.
Cô ấy không thận trọng khi kết bạn mới tại các sự kiện xã hội.
Are you leery of joining social media platforms?
Bạn có thận trọng khi tham gia các nền tảng mạng xã hội không?
Họ từ
Từ "leery" thuộc về tiếng Anh, có nghĩa là cẩn trọng hoặc nghi ngờ về một điều gì đó, thường được sử dụng để miêu tả trạng thái không tin tưởng hoặc có sự cảnh giác. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, "leery" được sử dụng tương tự nhau, nhưng có thể thấy sự khác biệt nhẹ về tần suất và ngữ cảnh sử dụng. Ở Mỹ, từ này thường gắn liền với các tình huống xã hội hoặc thương mại, trong khi ở Anh, nó có thể được dùng trong ngữ cảnh đời sống hàng ngày.
Từ "leery" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "leore", có nghĩa là "cảnh giác" hoặc "thận trọng". Gốc Latin có thể truy nguyên từ "lūrere", mang ý nghĩa "nhìn chăm chú" với ngụ ý về sự nghi ngờ. Qua thời gian, "leery" được sử dụng để diễn tả trạng thái cảnh giác, nghi ngờ hoặc không tin tưởng vào người khác hay tình huống, phản ánh sự phát triển từ nghĩa gốc về khía cạnh quan sát và đánh giá cẩn thận.
Từ "leery" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, nhưng có thể được tìm thấy trong phần Đọc và Nghe, khi nói về tâm lý hoài nghi hoặc cẩn trọng. Trong các ngữ cảnh khác, "leery" thường được sử dụng để mô tả cảm giác không tin tưởng hoặc nghi ngờ đối với một tình huống hoặc cá nhân nào đó. Từ này thường xuất hiện trong các tình huống giao tiếp không chính thức, ví dụ như khi thảo luận về các mối quan hệ cá nhân hoặc khi cảnh báo về những hành động đáng ngờ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp