Bản dịch của từ Leg it trong tiếng Việt

Leg it

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Leg it (Phrase)

lˈɛɡ ˈɪt
lˈɛɡ ˈɪt
01

Chạy trốn thật nhanh.

To run away quickly.

Ví dụ

When the party got boring, we decided to leg it home.

Khi bữa tiệc trở nên nhàm chán, chúng tôi quyết định rời đi về nhà.

They didn't leg it when the police arrived at the scene.

Họ không rời đi khi cảnh sát đến hiện trường.

Did you see anyone leg it during the commotion at the event?

Bạn có thấy ai rời đi trong lúc hỗn loạn tại sự kiện không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/leg it/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Sport ngày 18/01/2020
[...] There is of course some mental conditioning needed, but without strong you cannot compete at a high level [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Sport ngày 18/01/2020
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Sport ngày 18/01/2020
[...] In the 100 m sprint, athletes need to have powerful in order to be able to run at high speeds [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Sport ngày 18/01/2020
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing Task 1 “Lạ – Khó” | Phần 6
[...] Regarding the other half of the body, the system of Homo erectus was suited for endurance running, with a shorter femoral neck, longer and larger hip, knees and ankle joints [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing Task 1 “Lạ – Khó” | Phần 6

Idiom with Leg it

Không có idiom phù hợp