Bản dịch của từ Leg it trong tiếng Việt
Leg it

Leg it (Phrase)
When the party got boring, we decided to leg it home.
Khi bữa tiệc trở nên nhàm chán, chúng tôi quyết định rời đi về nhà.
They didn't leg it when the police arrived at the scene.
Họ không rời đi khi cảnh sát đến hiện trường.
Did you see anyone leg it during the commotion at the event?
Bạn có thấy ai rời đi trong lúc hỗn loạn tại sự kiện không?
Cụm từ "leg it" là một cụm động từ trong tiếng Anh, thường mang nghĩa "chạy đi" hoặc "trốn thoát nhanh chóng". Xuất phát từ miền Bắc nước Anh, cụm từ này phản ánh một cách diễn đạt thông dụng trong ngữ cảnh không chính thức. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cách sử dụng cụm từ này; tuy nhiên, "leg it" ít phổ biến hơn ở Mỹ. Trong cả hai biến thể, cụm từ thường được sử dụng trong văn nói hơn là văn viết.
Cụm từ "leg it" có nguồn gốc từ tiếng Anh, đồng nghĩa với việc chạy trốn hoặc rời khỏi một nơi một cách nhanh chóng. Xuất phát từ từ "leg" trong tiếng Latinh "legā", có nghĩa là chân, cụm từ này phản ánh hành động di chuyển bằng chân. Lịch sử ngôn ngữ cho thấy "leg it" xuất hiện trong văn hóa dân gian Anh vào thế kỷ 20, thể hiện cách thức phản ứng nhanh chóng trong những tình huống khẩn cấp, kết nối với nghĩa đen của việc sử dụng chân để di chuyển.
Cụm từ "leg it" thường được sử dụng trong bối cảnh ngôn ngữ nói và văn viết không chính thức, chủ yếu trong tiếng Anh Anh, để chỉ hành động bỏ chạy hoặc rời khỏi một địa điểm nhanh chóng. Trong kỳ thi IELTS, cụm từ này ít xuất hiện trong các thành phần chính thức như Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất không trang trọng của nó. Tuy nhiên, trong giao tiếp hàng ngày hoặc trong văn chương mô tả tình huống khẩn cấp, "leg it" có thể được sử dụng để diễn tả sự khẩn trương và mạo hiểm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


