Bản dịch của từ Legal tender trong tiếng Việt

Legal tender

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Legal tender (Phrase)

lˈigl tˈɛndəɹ
lˈigl tˈɛndəɹ
01

Tiền xu hoặc tiền giấy phải được chấp nhận nếu được đưa ra để trả nợ.

Coins or banknotes that must be accepted if offered in payment of a debt.

Ví dụ

Cash is considered legal tender in most countries, including the USA.

Tiền mặt được coi là phương tiện thanh toán hợp pháp ở hầu hết các quốc gia, bao gồm cả Mỹ.

Credit cards are not legal tender for settling debts in many places.

Thẻ tín dụng không phải là phương tiện thanh toán hợp pháp để trả nợ ở nhiều nơi.

Is Bitcoin recognized as legal tender in any country today?

Bitcoin có được công nhận là phương tiện thanh toán hợp pháp ở quốc gia nào không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/legal tender/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Legal tender

Không có idiom phù hợp