Bản dịch của từ Legal tender trong tiếng Việt
Legal tender

Legal tender (Phrase)
Cash is considered legal tender in most countries, including the USA.
Tiền mặt được coi là phương tiện thanh toán hợp pháp ở hầu hết các quốc gia, bao gồm cả Mỹ.
Credit cards are not legal tender for settling debts in many places.
Thẻ tín dụng không phải là phương tiện thanh toán hợp pháp để trả nợ ở nhiều nơi.
Is Bitcoin recognized as legal tender in any country today?
Bitcoin có được công nhận là phương tiện thanh toán hợp pháp ở quốc gia nào không?
Tiền hợp pháp (legal tender) được định nghĩa là loại tiền tệ mà pháp luật công nhận là phương tiện thanh toán hợp lệ trong giao dịch thương mại. Những khoản tiền này buộc phải được chấp nhận khi thanh toán nợ. Mặc dù thuật ngữ này được sử dụng giống nhau trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách phát âm có thể khác biệt. Ở Anh, sự nhấn mạnh thường nằm ở âm đầu tiên, trong khi ở Mỹ, nhấn mạnh có thể hơn vào âm thứ hai.
Từ "legal tender" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "tendere", có nghĩa là "duo ra", "dâng" hoặc "cung cấp". Thuật ngữ này được sử dụng trong pháp luật tài chính để chỉ tiền tệ chính thức được công nhận để thanh toán nợ hoặc mua hàng hóa và dịch vụ. Khái niệm này xuất hiện từ thế kỷ 19 khi các quốc gia bắt đầu quy định các loại tiền tệ hợp pháp, tạo điều kiện cho sự ổn định và chấp nhận trong giao dịch kinh tế.
Khái niệm "legal tender" thường xuất hiện trong bối cảnh kinh tế và tài chính, đặc biệt là trong các bài thi IELTS, với tần suất cao trong phần Nghe và Đọc. Trong phần Viết và Nói, thuật ngữ này được sử dụng khi thảo luận về các vấn đề liên quan đến tiền tệ và hệ thống ngân hàng. Trong các tình huống thực tế, "legal tender" thường được nhắc đến khi đề cập đến tiền hợp pháp trong giao dịch thương mại hoặc các quy định tài chính giữa các quốc gia.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp