Bản dịch của từ Legalese trong tiếng Việt

Legalese

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Legalese (Noun)

lˈɛgəlis
ligəlˈiz
01

Ngôn ngữ hình thức và kỹ thuật của các văn bản pháp luật.

The formal and technical language of legal documents.

Ví dụ

Legalese can be difficult to understand for non-lawyers.

Ngôn ngữ chuyên môn trong lĩnh vực pháp lý có thể khó hiểu đối với người không phải là luật sư.

Avoid using legalese in your IELTS writing to ensure clarity.

Tránh sử dụng ngôn ngữ chuyên môn trong viết IELTS để đảm bảo rõ ràng.

Is legalese commonly found in legal documents related to social issues?

Ngôn ngữ chuyên môn thường được tìm thấy trong các tài liệu pháp lý liên quan đến các vấn đề xã hội?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/legalese/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Legalese

Không có idiom phù hợp