Bản dịch của từ Legionaries trong tiếng Việt
Legionaries

Legionaries (Noun)
Những người lính chuyên nghiệp của quân đội la mã.
Professional soldiers of the roman army.
Legionaries fought bravely during the Battle of Alesia in 52 BC.
Các lính legio đã chiến đấu dũng cảm trong trận Alesia năm 52 trước Công nguyên.
Legionaries were not afraid of facing large enemy forces in battles.
Các lính legio không sợ đối mặt với lực lượng kẻ thù đông đảo trong trận chiến.
Did legionaries receive special training before joining the Roman army?
Các lính legio có nhận được đào tạo đặc biệt trước khi gia nhập quân đội La Mã không?
Họ từ
Từ "legionaries" chỉ các binh sĩ thuộc quân đội La Mã cổ đại, cụ thể là các thành viên của quân đoàn (legio). Quân đoàn là đơn vị quân sự chính trong cấu trúc quân đội La Mã, thường bao gồm khoảng 5.000 lính. Trong ngữ cảnh hiện đại, thuật ngữ này còn được dùng để chỉ các thành viên của các tổ chức quân sự hoặc paramilitary. Không có sự khác biệt giữa Anh-Mỹ trong cách phát âm hay viết, nhưng đôi khi từ này sẽ được sử dụng trong các bối cảnh lịch sử hoặc văn hóa khác nhau.
Từ "legionaries" xuất phát từ tiếng La tinh "legionarius", có nguồn gốc từ "legio", nghĩa là "đội quân" hay "nhóm". Trong lịch sử, "legio" được dùng để chỉ các đơn vị quân đội trong Đế chế La Mã, nơi các legionaries là các binh sĩ chuyên nghiệp phục vụ trong các legiones. Từ ngữ này hiện nay không chỉ gợi nhắc đến những chiến binh dũng cảm của La Mã mà còn chỉ những người kiên trì, quyết tâm trong các hoạt động tập thể.
Từ "legionaries" thường xuất hiện trong bối cảnh lịch sử, đặc biệt liên quan đến các binh sĩ của quân đội La Mã cổ đại. Trong kỳ thi IELTS, từ này có thể không phổ biến trong bốn thành phần, nhưng có thể được tìm thấy trong phần đọc hoặc viết liên quan đến các chủ đề lịch sử hoặc quân sự. Ngoài ra, từ này cũng xuất hiện trong các cuộc thảo luận về văn hóa quân sự, nghệ thuật và văn học, khi đề cập đến hình ảnh anh hùng hoặc chiến đấu.