Bản dịch của từ Legionary trong tiếng Việt

Legionary

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Legionary (Adjective)

lˈidʒənɛɹi
lˈidʒənɛɹi
01

Của một quân đoàn la mã cổ đại.

Of an ancient roman legion.

Ví dụ

The legionary soldiers built roads across ancient Rome in 100 AD.

Các binh lính legio xây dựng đường ở Rome cổ đại vào năm 100 sau Công Nguyên.

Legionary battles were not common in peaceful times.

Các trận chiến của legio không phổ biến trong thời bình.

Were legionary troops essential for maintaining order in ancient societies?

Liệu các đội quân legio có cần thiết để duy trì trật tự trong xã hội cổ đại không?

Legionary (Noun)

lˈidʒənɛɹi
lˈidʒənɛɹi
01

Một người lính trong quân đoàn la mã.

A soldier in a roman legion.

Ví dụ

The legionary fought bravely at the Battle of Alesia in 52 BC.

Người lính đã chiến đấu dũng cảm tại trận Alesia năm 52 trước Công nguyên.

Not every soldier was a legionary in ancient Roman times.

Không phải mọi người lính đều là lính đoàn trong thời kỳ La Mã cổ đại.

Did the legionary receive special training for combat in Rome?

Liệu người lính có nhận được đào tạo đặc biệt cho chiến đấu ở Rome không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/legionary/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Legionary

Không có idiom phù hợp