Bản dịch của từ Legitimately trong tiếng Việt
Legitimately
Legitimately (Adverb)
Một cách công bằng và hợp lý.
In a way that is fair and reasonable.
She legitimately earned the scholarship through hard work.
Cô ấy đã công bằng kiếm được học bổng thông qua làm việc chăm chỉ.
He did not legitimately achieve his success by cheating.
Anh ấy không công bằng đạt được thành công bằng cách gian lận.
Did they legitimately win the debate competition last week?
Họ có công bằng chiến thắng cuộc thi tranh luận tuần trước không?
Họ từ
Từ "legitimately" là một trạng từ có nghĩa là một cách hợp pháp hoặc chính đáng, thường được sử dụng để chỉ những hành động hoặc tình huống tuân thủ pháp luật hoặc quy tắc xã hội. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này có cách phát âm là /lɪˈdʒɪtɪmətli/, trong khi tiếng Anh Anh thì không có sự khác biệt đáng kể trong phát âm. "Legitimately" có thể được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý, thương mại hoặc để nhấn mạnh tính xác thực trong một tuyên bố.
Từ "legitimately" xuất phát từ gốc Latinh "legitimus", có nghĩa là "hợp pháp" hoặc "thích hợp". "Legitimus" lại được hình thành từ "lex", tức là "luật". Trong tiếng Anh, từ này đã phát triển để chỉ sự tuân thủ các quy tắc và chuẩn mực xã hội. Ngày nay, "legitimately" không chỉ mang nghĩa hợp pháp mà còn nhấn mạnh sự chính chắn và đáng tin cậy trong hành động hoặc lý luận, phản ánh một sự khẳng định về tính hợp pháp và giá trị.
Từ "legitimately" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường được thấy trong các ngữ cảnh liên quan đến pháp lý hoặc chứng minh tính hợp pháp. Trong phần Nói và Viết, nó thường được sử dụng để nhấn mạnh tính xác thực hoặc chính xác của một quan điểm hoặc hành động. Ngoài ra, từ này cũng xuất hiện trong các văn bản học thuật và tranh luận xã hội, thể hiện tính chính đáng của ý kiến hoặc lý luận.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp