Bản dịch của từ Legitimizing trong tiếng Việt
Legitimizing

Legitimizing (Verb)
Làm cho hợp pháp hoặc hợp pháp.
To make legitimate or lawful.
The government is legitimizing new social programs for the homeless in 2023.
Chính phủ đang hợp pháp hóa các chương trình xã hội mới cho người vô gia cư vào năm 2023.
They are not legitimizing any actions that violate human rights.
Họ không hợp pháp hóa bất kỳ hành động nào vi phạm nhân quyền.
Is legitimizing social equality a priority for the new administration?
Liệu việc hợp pháp hóa bình đẳng xã hội có phải là ưu tiên của chính quyền mới không?
Legitimizing same-sex marriage is a step towards equality.
Việc hợp pháp hóa hôn nhân đồng giới là một bước tiến về bình đẳng.
Not legitimizing immigrants' rights can lead to social tensions.
Không hợp pháp hóa quyền lợi của người nhập cư có thể dẫn đến căng thẳng xã hội.
Dạng động từ của Legitimizing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Legitimize |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Legitimized |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Legitimized |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Legitimizes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Legitimizing |
Họ từ
Khái niệm "legitimizing" chỉ quá trình làm cho một điều gì đó trở nên hợp pháp, hợp lệ hoặc được công nhận trong xã hội, thường thông qua những cơ chế pháp lý hoặc văn hóa. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh chính trị và xã hội để mô tả cách thức các tổ chức, luật lệ hoặc hành vi nhận được sự chấp thuận và uy tín. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong ngữ nghĩa và cách sử dụng.
Từ "legitimizing" xuất phát từ động từ Latin "legitimare", có nghĩa là "làm cho hợp pháp" (từ "legitimus" có nghĩa là "hợp pháp"). Trong tiếng Anh, từ này được hình thành vào thế kỷ 15 với nghĩa liên quan đến việc công nhận hoặc tạo ra tính hợp pháp cho một điều gì đó. Ý nghĩa hiện tại của "legitimizing" nhấn mạnh việc củng cố hoặc xác nhận quyền lực, sự chấp nhận xã hội, điều này phản ánh quá trình lịch sử mà từ này đã trải qua từ khái niệm pháp lý đến thực tiễn xã hội.
Thuật ngữ "legitimizing" có tần suất xuất hiện đáng kể trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh thường phải thảo luận về các chính sách, quy định hoặc vấn đề xã hội. Trong bối cảnh rộng hơn, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về luật pháp, đạo đức và chính trị, đặc biệt khi nói đến việc xác nhận tính hợp pháp hoặc quyền lực của một hành động hay chính sách nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


